Kết quả Beykoz Ishakli Spor vs Kelkit Belediye Hurriyet, 18h00 ngày 08/02
Kết quả Beykoz Ishakli Spor vs Kelkit Belediye Hurriyet
Đối đầu Beykoz Ishakli Spor vs Kelkit Belediye Hurriyet
Phong độ Beykoz Ishakli Spor gần đây
Phong độ Kelkit Belediye Hurriyet gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/02/202518:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.08-0
0.73O 2
0.75U 2
1.051
1.95X
3.102
3.60Hiệp 1+0
1.15-0
0.68O 0.75
0.78U 0.75
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Beykoz Ishakli Spor vs Kelkit Belediye Hurriyet
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024-2025 » vòng 19
-
Beykoz Ishakli Spor vs Kelkit Belediye Hurriyet: Diễn biến chính
-
19'0-1
Orkun Dedeoglu
-
60'Mevlut Celik1-1
-
85'1-1Emirhan Demir
-
90'Sezer Ozmen2-1
- BXH Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5)
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ mới nhất
-
Beykoz Ishakli Spor vs Kelkit Belediye Hurriyet: Số liệu thống kê
-
Beykoz Ishakli SporKelkit Belediye Hurriyet
-
7Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
12Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
8Sút ra ngoài8
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
132Pha tấn công89
-
-
79Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mardin BB | 20 | 14 | 4 | 2 | 40 | 12 | 28 | 46 | B T T T T T |
2 | Orduspor | 20 | 13 | 3 | 4 | 48 | 17 | 31 | 42 | T T T T H B |
3 | Sebat Genclikspor | 20 | 13 | 3 | 4 | 43 | 17 | 26 | 42 | T H T T T B |
4 | Kahramanmaras Bld | 20 | 11 | 6 | 3 | 34 | 12 | 22 | 39 | T H T T H T |
5 | Zonguldak | 20 | 11 | 4 | 5 | 26 | 17 | 9 | 37 | H T T B H B |
6 | Agri 1970 Spor | 20 | 11 | 3 | 6 | 29 | 20 | 9 | 36 | T H H T B T |
7 | Turk Metal Kirikkale | 20 | 9 | 5 | 6 | 26 | 17 | 9 | 32 | T T H B H T |
8 | Nilufer Belediye | 20 | 7 | 9 | 4 | 29 | 19 | 10 | 30 | B T B B H T |
9 | Bergama Belediyespor | 20 | 6 | 5 | 9 | 29 | 37 | -8 | 23 | H T B B H H |
10 | 1926 Polatli Belediye | 20 | 5 | 6 | 9 | 27 | 41 | -14 | 21 | H H B T B T |
11 | Talasgucu Belediyespor | 20 | 5 | 5 | 10 | 19 | 30 | -11 | 20 | B B B H B B |
12 | Nigde Belediyespor | 20 | 4 | 6 | 10 | 21 | 39 | -18 | 18 | T B B H H B |
13 | Denizlispor | 20 | 4 | 5 | 11 | 14 | 43 | -29 | 17 | B B T B T H |
14 | EdirnesporGenclik | 20 | 3 | 5 | 12 | 15 | 39 | -24 | 14 | B B B H H H |
15 | Tepecik Bld | 20 | 2 | 6 | 12 | 14 | 36 | -22 | 12 | B B B B T H |
16 | Turgutluspor | 20 | 2 | 5 | 13 | 22 | 40 | -18 | 11 | H B T H B B |