Kết quả Tepecik Bld vs Turk Metal Kirikkale, 18h00 ngày 19/01
Kết quả Tepecik Bld vs Turk Metal Kirikkale
Đối đầu Tepecik Bld vs Turk Metal Kirikkale
Phong độ Tepecik Bld gần đây
Phong độ Turk Metal Kirikkale gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/01/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.93-1
0.88O 2.25
0.90U 2.25
0.901
6.00X
3.602
1.50Hiệp 1+0.25
1.10-0.25
0.70O 1
1.10U 1
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tepecik Bld vs Turk Metal Kirikkale
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024-2025 » vòng 16
-
Tepecik Bld vs Turk Metal Kirikkale: Diễn biến chính
-
31'0-1
Emre Tosun
-
53'0-2
Yildiray Kocal
- BXH Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5)
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ mới nhất
-
Tepecik Bld vs Turk Metal Kirikkale: Số liệu thống kê
-
Tepecik BldTurk Metal Kirikkale
-
6Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
1Sút ra ngoài3
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
79Pha tấn công89
-
-
40Tấn công nguy hiểm69
-
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sebat Genclikspor | 24 | 17 | 3 | 4 | 59 | 21 | 38 | 54 | T B T T T T |
2 | Mardin BB | 24 | 16 | 5 | 3 | 46 | 16 | 30 | 53 | T T B T H T |
3 | Orduspor | 24 | 14 | 4 | 6 | 52 | 22 | 30 | 46 | H B T H B B |
4 | Agri 1970 Spor | 24 | 14 | 4 | 6 | 35 | 23 | 12 | 46 | B T T H T T |
5 | Kahramanmaras Bld | 24 | 12 | 7 | 5 | 41 | 19 | 22 | 43 | H T H B T B |
6 | Zonguldak | 24 | 12 | 5 | 7 | 31 | 27 | 4 | 41 | H B B T H B |
7 | Turk Metal Kirikkale | 24 | 11 | 6 | 7 | 33 | 25 | 8 | 39 | H T T B H T |
8 | Nilufer Belediye | 24 | 9 | 9 | 6 | 35 | 23 | 12 | 36 | H T T T B B |
9 | 1926 Polatli Belediye | 24 | 7 | 7 | 10 | 33 | 46 | -13 | 28 | B T H B T T |
10 | Talasgucu Belediyespor | 24 | 7 | 6 | 11 | 25 | 35 | -10 | 27 | B B T H T B |
11 | Bergama Belediyespor | 24 | 6 | 7 | 11 | 33 | 45 | -12 | 25 | H H H H B B |
12 | Nigde Belediyespor | 24 | 5 | 7 | 12 | 26 | 45 | -19 | 22 | H B B H B T |
13 | Denizlispor | 24 | 5 | 7 | 12 | 23 | 50 | -27 | 22 | T H H T H B |
14 | Tepecik Bld | 24 | 4 | 7 | 13 | 20 | 41 | -21 | 19 | T H B H T T |
15 | EdirnesporGenclik | 24 | 4 | 5 | 15 | 18 | 48 | -30 | 17 | H H B B B T |
16 | Turgutluspor | 24 | 2 | 5 | 17 | 27 | 51 | -24 | 11 | B B B B B B |