Kết quả ALG Spor Nữ vs Hakkarigucu SK Nữ, 18h00 ngày 15/02
Kết quả ALG Spor Nữ vs Hakkarigucu SK Nữ
Phong độ ALG Spor Nữ gần đây
Phong độ Hakkarigucu SK Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/02/202518:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.85+1.5
0.85O 3.25
0.90U 3.25
0.901
1.36X
4.002
6.50Hiệp 1-0.5
0.72+0.5
1.00O 1.25
0.92U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu ALG Spor Nữ vs Hakkarigucu SK Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 17
-
ALG Spor Nữ vs Hakkarigucu SK Nữ: Diễn biến chính
-
6'Demirdogen N.1-0
-
7'1-0
-
46'1-0
-
60'1-0
-
60'1-0
-
64'1-1
Teye S.
-
90'1-1
- BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ mới nhất
-
ALG Spor Nữ vs Hakkarigucu SK Nữ: Số liệu thống kê
-
ALG Spor NữHakkarigucu SK Nữ
-
8Phạt góc4
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút21
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài15
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
100Pha tấn công95
-
-
51Tấn công nguy hiểm63
-
BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fenerbahce SK (W) | 18 | 16 | 0 | 2 | 70 | 7 | 63 | 48 | T B T T T T |
2 | Fomget Genclik (W) | 18 | 15 | 1 | 2 | 51 | 11 | 40 | 46 | T T T T T T |
3 | Besiktas (W) | 18 | 13 | 1 | 4 | 36 | 16 | 20 | 40 | T B T B T T |
4 | ALG Spor (W) | 19 | 12 | 3 | 4 | 39 | 20 | 19 | 39 | T B T H T B |
5 | Galatasaray SK (W) | 18 | 11 | 3 | 4 | 58 | 22 | 36 | 36 | T H T H T T |
6 | Trabzonspor (W) | 18 | 11 | 2 | 5 | 35 | 14 | 21 | 35 | T H T H B T |
7 | Pendik Camlikspor (W) | 18 | 10 | 4 | 4 | 36 | 14 | 22 | 34 | H T T H T T |
8 | Fatih Vatan Spor (W) | 18 | 6 | 2 | 10 | 30 | 23 | 7 | 20 | T H B B B T |
9 | Hakkarigucu SK (W) | 18 | 5 | 5 | 8 | 23 | 24 | -1 | 20 | B H T H H B |
10 | Amedspor (W) | 18 | 4 | 5 | 9 | 23 | 35 | -12 | 17 | H B B T T B |
11 | Unye Gucu FK (W) | 18 | 4 | 2 | 12 | 23 | 49 | -26 | 14 | B T B B B B |
12 | Bornova Hitabspor (W) | 18 | 3 | 4 | 11 | 16 | 41 | -25 | 13 | T B B T B B |
13 | Cekmekoy (W) | 18 | 1 | 0 | 17 | 7 | 114 | -107 | 3 | B B B B B B |
14 | KDZ Ereglispor (W) | 19 | 0 | 0 | 19 | 0 | 57 | -57 | 0 | B B B B B B |