Kết quả Besiktas Nữ vs Hakkarigucu SK Nữ, 18h00 ngày 22/12
Kết quả Besiktas Nữ vs Hakkarigucu SK Nữ
Đối đầu Besiktas Nữ vs Hakkarigucu SK Nữ
Phong độ Besiktas Nữ gần đây
Phong độ Hakkarigucu SK Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/12/202418:00
-
Besiktas Nữ 2 13Hakkarigucu SK Nữ 2 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.80+1.5
1.00O 3.25
0.90U 3.25
0.901
1.22X
5.502
8.50Hiệp 1-0.75
1.03+0.75
0.78O 1.25
0.80U 1.25
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Besiktas Nữ vs Hakkarigucu SK Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 13
-
Besiktas Nữ vs Hakkarigucu SK Nữ: Diễn biến chính
-
30'Nemtsov E.1-0
-
34'1-0
-
40'Keskin E.2-0
-
43'Tag K.3-0
-
72'3-0
-
90'3-1
- BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ mới nhất
-
Besiktas Nữ vs Hakkarigucu SK Nữ: Số liệu thống kê
-
Besiktas NữHakkarigucu SK Nữ
-
3Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
14Tổng cú sút7
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
68Pha tấn công48
-
-
54Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fenerbahce SK (W) | 14 | 12 | 0 | 2 | 46 | 6 | 40 | 36 | B T T T T B |
2 | Fomget Genclik (W) | 14 | 11 | 1 | 2 | 41 | 10 | 31 | 34 | T T B T T T |
3 | ALG Spor (W) | 14 | 10 | 2 | 2 | 33 | 15 | 18 | 32 | T T T T B T |
4 | Besiktas (W) | 14 | 10 | 1 | 3 | 27 | 12 | 15 | 31 | T T T T T B |
5 | Trabzonspor (W) | 14 | 9 | 1 | 4 | 26 | 11 | 15 | 28 | B T T T T H |
6 | Galatasaray SK (W) | 14 | 8 | 2 | 4 | 43 | 18 | 25 | 26 | H B B T T H |
7 | Pendik Camlikspor (W) | 14 | 7 | 3 | 4 | 27 | 11 | 16 | 24 | B H H B H T |
8 | Fatih Vatan Spor (W) | 14 | 5 | 2 | 7 | 20 | 17 | 3 | 17 | B B T B T H |
9 | Hakkarigucu SK (W) | 14 | 4 | 3 | 7 | 17 | 19 | -2 | 15 | H B B T B H |
10 | Unye Gucu FK (W) | 14 | 4 | 2 | 8 | 18 | 30 | -12 | 14 | B T T B B T |
11 | Amedspor (W) | 14 | 2 | 5 | 7 | 18 | 26 | -8 | 11 | T B B B H B |
12 | Bornova Hitabspor (W) | 14 | 2 | 4 | 8 | 11 | 27 | -16 | 10 | H H B B T B |
13 | Cekmekoy (W) | 14 | 1 | 0 | 13 | 5 | 88 | -83 | 3 | B T B B B B |
14 | KDZ Ereglispor (W) | 14 | 0 | 0 | 14 | 0 | 42 | -42 | -3 | B B B B B B |