Kết quả Fenerbahce SK Nữ vs Fomget Genclik Nữ, 18h00 ngày 26/01
Kết quả Fenerbahce SK Nữ vs Fomget Genclik Nữ
Phong độ Fenerbahce SK Nữ gần đây
Phong độ Fomget Genclik Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/01/202518:00
-
Fenerbahce SK Nữ 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.98+0.5
0.83O 2.75
1.00U 2.75
0.801
1.91X
3.402
3.40Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.73O 1
0.78U 1
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fenerbahce SK Nữ vs Fomget Genclik Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 14
-
Fenerbahce SK Nữ vs Fomget Genclik Nữ: Diễn biến chính
-
14'Roselord Borgella1-0
-
47'1-0
-
48'1-0
-
68'1-1Abigail Kim
-
72'1-1
-
78'1-2Dulek S.
-
78'1-2
-
87'1-2
-
90'1-2
-
90'1-2
- BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ mới nhất
-
Fenerbahce SK Nữ vs Fomget Genclik Nữ: Số liệu thống kê
-
Fenerbahce SK NữFomget Genclik Nữ
-
4Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
9Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
85Pha tấn công89
-
-
42Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fenerbahce SK (W) | 14 | 12 | 0 | 2 | 46 | 6 | 40 | 36 | B T T T T B |
2 | Fomget Genclik (W) | 14 | 11 | 1 | 2 | 41 | 10 | 31 | 34 | T T B T T T |
3 | ALG Spor (W) | 14 | 10 | 2 | 2 | 33 | 15 | 18 | 32 | T T T T B T |
4 | Besiktas (W) | 14 | 10 | 1 | 3 | 27 | 12 | 15 | 31 | T T T T T B |
5 | Trabzonspor (W) | 14 | 9 | 1 | 4 | 26 | 11 | 15 | 28 | B T T T T H |
6 | Galatasaray SK (W) | 14 | 8 | 2 | 4 | 43 | 18 | 25 | 26 | H B B T T H |
7 | Pendik Camlikspor (W) | 14 | 7 | 3 | 4 | 27 | 11 | 16 | 24 | B H H B H T |
8 | Fatih Vatan Spor (W) | 14 | 5 | 2 | 7 | 20 | 17 | 3 | 17 | B B T B T H |
9 | Hakkarigucu SK (W) | 14 | 4 | 3 | 7 | 17 | 19 | -2 | 15 | H B B T B H |
10 | Unye Gucu FK (W) | 14 | 4 | 2 | 8 | 18 | 30 | -12 | 14 | B T T B B T |
11 | Amedspor (W) | 14 | 2 | 5 | 7 | 18 | 26 | -8 | 11 | T B B B H B |
12 | Bornova Hitabspor (W) | 14 | 2 | 4 | 8 | 11 | 27 | -16 | 10 | H H B B T B |
13 | Cekmekoy (W) | 14 | 1 | 0 | 13 | 5 | 88 | -83 | 3 | B T B B B B |
14 | KDZ Ereglispor (W) | 14 | 0 | 0 | 14 | 0 | 42 | -42 | -3 | B B B B B B |