Kết quả Corum Belediyespor vs Umraniyespor, 23h00 ngày 18/01
Kết quả Corum Belediyespor vs Umraniyespor
Đối đầu Corum Belediyespor vs Umraniyespor
Phong độ Corum Belediyespor gần đây
Phong độ Umraniyespor gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/01/202523:00
-
Umraniyespor 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.96+0.5
0.88O 2.5
0.93U 2.5
0.891
1.85X
3.302
3.50Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.75O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Corum Belediyespor vs Umraniyespor
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 20
-
Corum Belediyespor vs Umraniyespor: Diễn biến chính
-
7'0-0Engjell Hoti
-
9'Tunahan Ergul1-0
-
47'Geraldo (Assist:Kaya Suat)2-0
-
57'Hasan Huseyin Akinay2-0
-
70'2-1Tomislav Glumac (Assist:Jurgen Bardhi)
-
75'2-1Dimitri Kevin Cavare
-
82'Thomas Verheydt (Assist:Amar Catic)3-1
-
86'Kerem Kalafat3-1
-
87'3-1Cihan Topaloglu
- BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Corum Belediyespor vs Umraniyespor: Số liệu thống kê
-
Corum BelediyesporUmraniyespor
-
2Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút16
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
2Sút ra ngoài12
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
357Số đường chuyền465
-
-
15Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị0
-
-
4Cứu thua3
-
-
19Rê bóng thành công15
-
-
8Đánh chặn13
-
-
10Thử thách12
-
-
73Pha tấn công116
-
-
31Tấn công nguy hiểm66
-
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 21 | 14 | 2 | 5 | 34 | 19 | 15 | 44 | B T T T B T |
2 | Karagumruk | 21 | 11 | 5 | 5 | 36 | 20 | 16 | 38 | H T B T H T |
3 | Erzurum BB | 21 | 11 | 3 | 7 | 26 | 16 | 10 | 36 | B H H B T T |
4 | Bandirmaspor | 21 | 9 | 7 | 5 | 29 | 23 | 6 | 34 | H H B H B B |
5 | Istanbulspor | 21 | 10 | 3 | 8 | 34 | 24 | 10 | 33 | T H T B T T |
6 | Genclerbirligi | 21 | 9 | 6 | 6 | 23 | 19 | 4 | 33 | H B H T T T |
7 | Corum Belediyespor | 21 | 8 | 8 | 5 | 25 | 20 | 5 | 32 | H H H T T B |
8 | Boluspor | 21 | 9 | 4 | 8 | 30 | 26 | 4 | 31 | H B T T T B |
9 | Ankaragucu | 21 | 9 | 3 | 9 | 27 | 21 | 6 | 30 | B H T B T B |
10 | Keciorengucu | 21 | 8 | 6 | 7 | 27 | 25 | 2 | 30 | T B B B B T |
11 | Amedspor | 21 | 7 | 9 | 5 | 21 | 19 | 2 | 30 | H T H T H B |
12 | Umraniyespor | 21 | 8 | 5 | 8 | 30 | 29 | 1 | 29 | B B H T B T |
13 | Erokspor | 21 | 8 | 5 | 8 | 27 | 26 | 1 | 29 | T H B H T T |
14 | Manisa BB Spor | 21 | 9 | 2 | 10 | 26 | 28 | -2 | 29 | T T T B B T |
15 | Pendikspor | 20 | 7 | 6 | 7 | 25 | 25 | 0 | 27 | B H T H T B |
16 | 76 Igdir Belediye spor | 21 | 7 | 5 | 9 | 22 | 23 | -1 | 26 | B T B B B H |
17 | Sakaryaspor | 21 | 6 | 8 | 7 | 25 | 29 | -4 | 26 | T H H H T B |
18 | S.Urfaspor | 21 | 7 | 4 | 10 | 26 | 29 | -3 | 25 | T B H T B B |
19 | Adanaspor | 21 | 3 | 7 | 11 | 17 | 37 | -20 | 16 | T T H B B H |
20 | Yeni Malatyaspor | 20 | 0 | 0 | 20 | 10 | 62 | -52 | 0 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation