Kết quả Umraniyespor vs Istanbulspor, 00h00 ngày 14/02
Kết quả Umraniyespor vs Istanbulspor
Đối đầu Umraniyespor vs Istanbulspor
Phong độ Umraniyespor gần đây
Phong độ Istanbulspor gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 14/02/202500:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.84-0
0.98O 2.5
0.77U 2.5
0.941
2.40X
3.202
2.63Hiệp 1+0
0.97-0
0.87O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Umraniyespor vs Istanbulspor
-
Sân vận động: Umraniye ilce Stadyumu
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 24
-
Umraniyespor vs Istanbulspor: Diễn biến chính
-
21'0-0Modestas Vorobjovas
-
27'Poyraz Yildirim (Assist:Serkan Goksu)1-0
-
45'1-1
Kubilay Sonmez (Assist:Florian Loshaj)
-
59'Jurgen Bardhi1-1
-
79'Cebio Soukou2-1
-
90'Cebio Soukou2-1
-
90'Baris Ekincier2-1
- BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Umraniyespor vs Istanbulspor: Số liệu thống kê
-
UmraniyesporIstanbulspor
-
5Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
17Tổng cú sút14
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
12Sút ra ngoài9
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
306Số đường chuyền518
-
-
12Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị3
-
-
4Cứu thua3
-
-
17Rê bóng thành công12
-
-
8Đánh chặn5
-
-
20Thử thách7
-
-
96Pha tấn công106
-
-
49Tấn công nguy hiểm69
-
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 25 | 17 | 3 | 5 | 40 | 20 | 20 | 54 | B T H T T T |
2 | Karagumruk | 25 | 13 | 7 | 5 | 41 | 23 | 18 | 46 | H T H T T H |
3 | Erzurum BB | 25 | 13 | 4 | 8 | 37 | 20 | 17 | 43 | T T H T B T |
4 | Genclerbirligi | 25 | 12 | 7 | 6 | 31 | 21 | 10 | 43 | T T T H T T |
5 | Bandirmaspor | 25 | 11 | 7 | 7 | 34 | 31 | 3 | 40 | B B B T B T |
6 | Corum Belediyespor | 25 | 10 | 8 | 7 | 32 | 24 | 8 | 38 | T B T B T B |
7 | Keciorengucu | 25 | 10 | 7 | 8 | 38 | 29 | 9 | 37 | B T T H T B |
8 | Istanbulspor | 25 | 11 | 3 | 11 | 36 | 28 | 8 | 36 | T T B T B B |
9 | Umraniyespor | 25 | 10 | 6 | 9 | 35 | 33 | 2 | 36 | B T T B T H |
10 | Amedspor | 25 | 8 | 11 | 6 | 25 | 23 | 2 | 35 | H B H B T H |
11 | Boluspor | 25 | 9 | 7 | 9 | 32 | 29 | 3 | 34 | T B H H B H |
12 | Erokspor | 25 | 9 | 7 | 9 | 33 | 31 | 2 | 34 | T T H H T B |
13 | Sakaryaspor | 25 | 8 | 10 | 7 | 32 | 34 | -2 | 34 | T B H T T H |
14 | Manisa BB Spor | 25 | 10 | 3 | 12 | 35 | 34 | 1 | 33 | B T H B B T |
15 | Pendikspor | 24 | 9 | 6 | 9 | 27 | 29 | -2 | 33 | T B T B T B |
16 | 76 Igdir Belediye spor | 25 | 9 | 5 | 11 | 27 | 28 | -1 | 32 | B H B T B T |
17 | Ankaragucu | 25 | 9 | 4 | 12 | 30 | 27 | 3 | 31 | T B B B B H |
18 | S.Urfaspor | 25 | 8 | 5 | 12 | 30 | 34 | -4 | 29 | B B T B B H |
19 | Adanaspor | 25 | 4 | 8 | 13 | 20 | 43 | -23 | 20 | B H B T B H |
20 | Yeni Malatyaspor | 24 | 0 | 0 | 24 | 10 | 84 | -74 | -21 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation