Kết quả S.Urfaspor vs 76 Igdir Belediye spor, 20h00 ngày 26/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 10

  • S.Urfaspor vs 76 Igdir Belediye spor: Diễn biến chính

  • 21'
    Hakan Ercelik
    0-0
  • 23'
    0-0
    Mert Colgecen
  • 42'
    0-0
    Ricardo Martins Guimaraes
  • 45'
    0-1
    goal Adrien Regattin
  • 50'
    Aly Malle
    0-1
  • 58'
    0-2
    goal Burak Altiparmak
  • 60'
    0-2
    Alim Ozturk
  • 61'
    0-2
    Hasan Hatipoglu
  • 63'
    Muhammed Gonulacar goal 
    1-2
  • 71'
    Hasan Huseyin Acar
    1-2
  • 72'
    1-2
    Dean Lico
  • 73'
    1-3
    goal Dean Lico
  • 82'
    Olarenwaju Kayode
    1-3
  • 84'
    1-3
    Marcos Silva
  • 86'
    Mirac Acer
    1-3
  • 87'
    Mirac Acer goal 
    2-3
  • 90'
    Petteri Forsell goal 
    3-3
  • BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • S.Urfaspor vs 76 Igdir Belediye spor: Số liệu thống kê

  • S.Urfaspor
    76 Igdir Belediye spor
  • 3
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    6
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 31%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    69%
  •  
     
  • 289
    Số đường chuyền
    410
  •  
     
  • 72%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 7
    Rê bóng thành công
    6
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 33
    Long pass
    34
  •  
     
  • 66
    Pha tấn công
    67
  •  
     
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •