Đối đầu Fatih Karagumruk (W) vs 1207 Antalya Muratpasa (W), 18h00 ngày 30/3
Kết quả Fatih Karagumruk (W) vs 1207 Antalya Muratpasa (W)
Đối đầu Fatih Karagumruk (W) vs 1207 Antalya Muratpasa (W)
Phong độ Fatih Karagumruk Nữ gần đây
Phong độ 1207 Antalya Muratpasa Nữ gần đây
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Fatih Karagumruk (W) vs 1207 Antalya Muratpasa (W)
-
Giải đấu: Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/3/2024 18:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fatih Karagumruk (W) vs 1207 Antalya Muratpasa (W) trước đây
-
19/11/20231207 Antalya Muratpasa (W)1 - 3Fatih Karagumruk (W)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Fatih Karagumruk (W) vs 1207 Antalya Muratpasa (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Fatih Karagumruk (W) vs 1207 Antalya Muratpasa (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fatih Karagumruk (W) vs 1207 Antalya Muratpasa (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fatih Karagumruk (W) vs 1207 Antalya Muratpasa (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fatih Karagumruk (W) (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Fatih Karagumruk (W) (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fatih Karagumruk (W) thắng
Bại: là số trận Fatih Karagumruk (W) thua
Thắng: là số trận Fatih Karagumruk (W) thắng
Bại: là số trận Fatih Karagumruk (W) thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fatih Karagumruk (W) và 1207 Antalya Muratpasa (W) trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray SK (W) | 25 | 19 | 2 | 4 | 57 | 23 | 34 | 59 | T T H T T B |
2 | Fenerbahce SK (W) | 25 | 18 | 3 | 4 | 59 | 19 | 40 | 57 | H T B T B T |
3 | Fomget Genclik (W) | 25 | 17 | 3 | 5 | 64 | 18 | 46 | 54 | B T T T B T |
4 | Pendik Camlikspor (W) | 25 | 15 | 5 | 5 | 57 | 18 | 39 | 50 | H H H T T B |
5 | Besiktas (W) | 25 | 15 | 2 | 8 | 53 | 24 | 29 | 47 | B T T T T T |
6 | ALG Spor (W) | 25 | 14 | 4 | 7 | 42 | 28 | 14 | 46 | T B B B B T |
7 | Fatih Karagumruk (W) | 25 | 12 | 6 | 7 | 48 | 27 | 21 | 42 | H T T B T T |
8 | Hakkarigucu SK (W) | 25 | 11 | 4 | 10 | 39 | 48 | -9 | 37 | T T T B T T |
9 | KDZ Ereglispor (W) | 25 | 10 | 5 | 10 | 34 | 29 | 5 | 35 | H T T H T B |
10 | Amedspor (W) | 25 | 7 | 7 | 11 | 33 | 41 | -8 | 28 | H B B T T T |
11 | Fatih Vatan Spor (W) | 25 | 7 | 3 | 15 | 36 | 49 | -13 | 24 | T B T B B B |
12 | Trabzonspor (W) | 25 | 6 | 6 | 13 | 21 | 35 | -14 | 24 | B H H B B B |
13 | Gaziantep Asya Spor (W) | 25 | 6 | 5 | 14 | 40 | 65 | -25 | 23 | B B B B H T |
14 | 1207 Antalya Muratpasa (W) | 25 | 3 | 8 | 14 | 18 | 52 | -34 | 17 | H B B H H B |
15 | Atasehir Belediyesi (W) | 25 | 3 | 7 | 15 | 23 | 58 | -35 | 16 | H T H B B B |
16 | Adana Idmanyurduspor (W) | 25 | 1 | 2 | 22 | 9 | 99 | -90 | 5 | B B B B B B |
Cập nhật: