Đối đầu 76 Igdir Belediye spor vs Iskenderun FK, 17h00 ngày 03/4
Kết quả 76 Igdir Belediye spor vs Iskenderun FK
Đối đầu 76 Igdir Belediye spor vs Iskenderun FK
Phong độ 76 Igdir Belediye spor gần đây
Phong độ Iskenderun FK gần đây
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025: 76 Igdir Belediye spor vs Iskenderun FK
-
Giải đấu: Thổ Nhĩ Kỳ Lig3Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/4/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu 76 Igdir Belediye spor vs Iskenderun FK trước đây
-
19/11/2023Iskenderun FK2 - 276 Igdir Belediye spor1 - 1D
-
25/05/2022Iskenderun FK1 - 176 Igdir Belediye spor1 - 1D
-
13/02/202276 Igdir Belediye spor2 - 1Iskenderun FK1 - 0W
-
09/10/2021Iskenderun FK4 - 176 Igdir Belediye spor1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu 76 Igdir Belediye spor vs Iskenderun FK
- Thống kê lịch sử đối đầu 76 Igdir Belediye spor vs Iskenderun FK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu 76 Igdir Belediye spor vs Iskenderun FK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu 76 Igdir Belediye spor vs Iskenderun FK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
76 Igdir Belediye spor (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
76 Igdir Belediye spor (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận 76 Igdir Belediye spor thắng
Bại: là số trận 76 Igdir Belediye spor thua
Thắng: là số trận 76 Igdir Belediye spor thắng
Bại: là số trận 76 Igdir Belediye spor thua
BXH Vòng Bảng Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội 76 Igdir Belediye spor và Iskenderun FK trên Bảng xếp hạng của Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Amedspor | 30 | 20 | 8 | 2 | 65 | 22 | 43 | 68 | T T T T T T |
2 | Kastamonuspor | 30 | 20 | 7 | 3 | 50 | 22 | 28 | 67 | T T T T T T |
3 | 76 Igdir Belediye spor | 30 | 17 | 9 | 4 | 46 | 22 | 24 | 60 | T B B H T H |
4 | Erzincanspor | 31 | 17 | 7 | 7 | 48 | 29 | 19 | 58 | H T B T T B |
5 | Menemen Belediye Spor | 30 | 16 | 6 | 8 | 51 | 37 | 14 | 54 | T B T T T T |
6 | Iskenderun FK | 30 | 15 | 4 | 11 | 53 | 42 | 11 | 49 | T B T H B B |
7 | Isparta 32 Spor | 30 | 16 | 1 | 13 | 36 | 36 | 0 | 49 | B T B B T B |
8 | Inegolspor | 30 | 12 | 7 | 11 | 40 | 38 | 2 | 43 | T H B B T T |
9 | Somaspor | 30 | 11 | 8 | 11 | 34 | 35 | -1 | 41 | H B B B H T |
10 | Karaman Belediyespor | 30 | 11 | 8 | 11 | 37 | 40 | -3 | 41 | T T B B B T |
11 | Aksarayspor | 31 | 10 | 9 | 12 | 25 | 24 | 1 | 39 | T B B T B H |
12 | Fethiyespor | 30 | 9 | 12 | 9 | 39 | 40 | -1 | 39 | H H T H T B |
13 | Etimesgut Belediye Spor | 31 | 10 | 4 | 17 | 21 | 35 | -14 | 34 | B T T B B B |
14 | Utkoi | 31 | 8 | 9 | 14 | 38 | 43 | -5 | 33 | B T T B T T |
15 | Dai Lin Jissbon | 30 | 8 | 7 | 15 | 31 | 32 | -1 | 31 | B T B T B T |
16 | Sariyer | 31 | 7 | 9 | 15 | 36 | 46 | -10 | 30 | H H B H H B |
17 | Duzcespor | 31 | 7 | 9 | 15 | 34 | 54 | -20 | 30 | H H T B B B |
18 | Denizlispor | 30 | 7 | 6 | 17 | 30 | 46 | -16 | 27 | B B B T T B |
19 | Usakspor | 30 | 1 | 2 | 27 | 11 | 82 | -71 | 5 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: