Đối đầu Umraniyespor vs Adanaspor, 20h00 ngày 22/9
Kết quả Umraniyespor vs Adanaspor
Đối đầu Umraniyespor vs Adanaspor
Phong độ Umraniyespor gần đây
Phong độ Adanaspor gần đây
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Umraniyespor vs Adanaspor
-
Giải đấu: Hạng nhất Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/9/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Umraniyespor vs Adanaspor trước đây
-
17/03/2024Umraniyespor2 - 0Adanaspor0 - 0W
-
29/10/2023Adanaspor1 - 0Umraniyespor0 - 0L
-
17/02/2022Umraniyespor2 - 1Adanaspor2 - 0W
-
19/09/2021Adanaspor0 - 0Umraniyespor0 - 0D
-
26/04/2021Adanaspor0 - 2Umraniyespor0 - 1W
-
20/12/2020Umraniyespor1 - 0Adanaspor0 - 0W
-
26/02/2020Adanaspor0 - 1Umraniyespor0 - 1W
-
06/10/2019Umraniyespor2 - 1Adanaspor1 - 0W
-
28/01/2019Adanaspor1 - 2Umraniyespor0 - 1W
-
17/08/2018Umraniyespor2 - 1Adanaspor2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Umraniyespor vs Adanaspor
- Thống kê lịch sử đối đầu Umraniyespor vs Adanaspor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Umraniyespor vs Adanaspor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ | 10 | 8 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Umraniyespor vs Adanaspor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Umraniyespor (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Umraniyespor (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Umraniyespor thắng
Bại: là số trận Umraniyespor thua
Thắng: là số trận Umraniyespor thắng
Bại: là số trận Umraniyespor thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Umraniyespor và Adanaspor trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Istanbulspor | 5 | 4 | 0 | 1 | 11 | 4 | 7 | 12 | T T T B T |
2 | Manisa BB Spor | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 7 | 6 | 11 | B H T H T T |
3 | Genclerbirligi | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 11 | B H H T T T |
4 | 76 Igdir Belediye spor | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 3 | 7 | 10 | T T H T B |
5 | Erzurum BB | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 5 | 3 | 9 | B T B T B T |
6 | Kocaelispor | 5 | 3 | 0 | 2 | 6 | 7 | -1 | 9 | T T T B B |
7 | Amedspor | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 1 | 3 | 8 | H B H T T |
8 | Sakaryaspor | 5 | 1 | 4 | 0 | 6 | 4 | 2 | 7 | H H H H T |
9 | Bandirmaspor | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 7 | T T H B B |
10 | Umraniyespor | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 8 | -1 | 7 | T B T H B |
11 | Corum Belediyespor | 5 | 1 | 3 | 1 | 7 | 6 | 1 | 6 | B H H H T |
12 | Ankaragucu | 5 | 2 | 0 | 3 | 6 | 6 | 0 | 6 | T B B T B |
13 | Keciorengucu | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 5 | 0 | 6 | H B T H H |
14 | Karagumruk | 5 | 1 | 3 | 1 | 7 | 8 | -1 | 6 | H H B H T |
15 | Pendikspor | 5 | 2 | 0 | 3 | 7 | 9 | -2 | 6 | B T B T B |
16 | S.Urfaspor | 5 | 2 | 0 | 3 | 6 | 10 | -4 | 6 | B T B T B |
17 | Boluspor | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 6 | -1 | 5 | B H T H B |
18 | Adanaspor | 5 | 1 | 2 | 2 | 7 | 12 | -5 | 5 | T B B H H |
19 | Erokspor | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 9 | -4 | 3 | B B B T B |
20 | Yeni Malatyaspor | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 13 | -12 | 0 | B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: