Đối đầu Istanbulspor vs Adanaspor, 17h30 ngày 09/11
Kết quả Istanbulspor vs Adanaspor
Đối đầu Istanbulspor vs Adanaspor
Phong độ Istanbulspor gần đây
Phong độ Adanaspor gần đây
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Istanbulspor vs Adanaspor
-
Giải đấu: Hạng nhất Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/11/2024 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Istanbulspor vs Adanaspor trước đây
-
08/05/2022Istanbulspor1 - 1Adanaspor1 - 0D
-
16/12/2021Adanaspor1 - 0Istanbulspor0 - 0L
-
25/01/2021Istanbulspor1 - 0Adanaspor1 - 0W
-
13/09/2020Adanaspor1 - 0Istanbulspor0 - 0L
-
01/03/2020Istanbulspor1 - 0Adanaspor1 - 0W
-
20/10/2019Adanaspor2 - 2Istanbulspor0 - 1D
-
17/02/2019Adanaspor1 - 1Istanbulspor1 - 0D
-
15/09/2018Istanbulspor1 - 1Adanaspor0 - 1D
-
28/04/2018Istanbulspor4 - 0Adanaspor1 - 0W
-
05/08/2019Adanaspor2 - 1Istanbulspor0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Istanbulspor vs Adanaspor
- Thống kê lịch sử đối đầu Istanbulspor vs Adanaspor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Istanbulspor vs Adanaspor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ | 9 | 3 | 4 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Istanbulspor vs Adanaspor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Istanbulspor (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Istanbulspor (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Istanbulspor thắng
Bại: là số trận Istanbulspor thua
Thắng: là số trận Istanbulspor thắng
Bại: là số trận Istanbulspor thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Istanbulspor và Adanaspor trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Erzurum BB | 11 | 7 | 1 | 3 | 17 | 6 | 11 | 22 | T T T H T T |
2 | Kocaelispor | 11 | 7 | 1 | 3 | 16 | 12 | 4 | 22 | T H T T B T |
3 | Bandirmaspor | 11 | 6 | 3 | 2 | 15 | 10 | 5 | 21 | H T H T T T |
4 | Karagumruk | 11 | 5 | 3 | 3 | 20 | 12 | 8 | 18 | T T T B T B |
5 | 76 Igdir Belediye spor | 11 | 5 | 3 | 3 | 16 | 10 | 6 | 18 | B B H T H T |
6 | Boluspor | 11 | 5 | 3 | 3 | 15 | 9 | 6 | 18 | H T B T T T |
7 | Erokspor | 11 | 5 | 2 | 4 | 19 | 13 | 6 | 17 | T T T H T H |
8 | Umraniyespor | 11 | 5 | 2 | 4 | 18 | 16 | 2 | 17 | T T H B T B |
9 | Ankaragucu | 11 | 5 | 1 | 5 | 15 | 12 | 3 | 16 | T B H T T B |
10 | Corum Belediyespor | 11 | 4 | 4 | 3 | 13 | 12 | 1 | 16 | B T H B T T |
11 | S.Urfaspor | 11 | 4 | 3 | 4 | 18 | 18 | 0 | 15 | B H T T H H |
12 | Genclerbirligi | 11 | 4 | 3 | 4 | 9 | 9 | 0 | 15 | T B B H B T |
13 | Manisa BB Spor | 11 | 4 | 2 | 5 | 14 | 12 | 2 | 14 | T B T B B B |
14 | Keciorengucu | 11 | 3 | 5 | 3 | 13 | 15 | -2 | 14 | T T H H B B |
15 | Pendikspor | 10 | 4 | 2 | 4 | 10 | 14 | -4 | 14 | B B H H T T |
16 | Istanbulspor | 11 | 4 | 1 | 6 | 14 | 15 | -1 | 13 | H B B B B B |
17 | Sakaryaspor | 11 | 3 | 4 | 4 | 15 | 17 | -2 | 13 | B B B T B T |
18 | Amedspor | 11 | 3 | 4 | 4 | 10 | 12 | -2 | 13 | H T B H B B |
19 | Adanaspor | 11 | 1 | 3 | 7 | 10 | 28 | -18 | 6 | B B H B B B |
20 | Yeni Malatyaspor | 10 | 0 | 0 | 10 | 4 | 29 | -25 | 0 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: