Đối đầu S.Urfaspor vs Adanaspor, 20h00 ngày 05/3
Kết quả S.Urfaspor vs Adanaspor
Đối đầu S.Urfaspor vs Adanaspor
Phong độ S.Urfaspor gần đây
Phong độ Adanaspor gần đây
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: S.Urfaspor vs Adanaspor
-
Giải đấu: Hạng nhất Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/3/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu S.Urfaspor vs Adanaspor trước đây
-
19/10/2024Adanaspor1 - 4S.Urfaspor0 - 2W
-
21/01/2024S.Urfaspor4 - 0Adanaspor1 - 0W
-
20/08/2023Adanaspor1 - 2S.Urfaspor1 - 0W
-
17/01/2016Adanaspor3 - 2S.Urfaspor1 - 1L
-
17/08/2015S.Urfaspor0 - 0Adanaspor0 - 0D
-
01/02/2015Adanaspor1 - 1S.Urfaspor0 - 0D
-
31/08/2014S.Urfaspor2 - 1Adanaspor1 - 0W
-
20/04/2014S.Urfaspor0 - 1Adanaspor0 - 0L
-
15/12/2013Adanaspor0 - 2S.Urfaspor0 - 0W
-
04/08/2014Adanaspor2 - 2S.Urfaspor1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu S.Urfaspor vs Adanaspor
- Thống kê lịch sử đối đầu S.Urfaspor vs Adanaspor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu S.Urfaspor vs Adanaspor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ | 9 | 5 | 2 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu S.Urfaspor vs Adanaspor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
S.Urfaspor (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
S.Urfaspor (sân khách) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận S.Urfaspor thắng
Bại: là số trận S.Urfaspor thua
Thắng: là số trận S.Urfaspor thắng
Bại: là số trận S.Urfaspor thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội S.Urfaspor và Adanaspor trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 27 | 17 | 5 | 5 | 41 | 21 | 20 | 56 | H T T T H H |
2 | Karagumruk | 27 | 14 | 7 | 6 | 44 | 26 | 18 | 49 | H T T H B T |
3 | Genclerbirligi | 28 | 13 | 9 | 6 | 38 | 25 | 13 | 48 | H T T H T H |
4 | Erzurum BB | 27 | 13 | 6 | 8 | 37 | 20 | 17 | 45 | H T B T H H |
5 | Bandirmaspor | 27 | 12 | 7 | 8 | 36 | 35 | 1 | 43 | B T B T B T |
6 | Keciorengucu | 27 | 11 | 8 | 8 | 43 | 32 | 11 | 41 | T H T B H T |
7 | Istanbulspor | 27 | 12 | 4 | 11 | 39 | 29 | 10 | 40 | B T B B T H |
8 | Amedspor | 28 | 9 | 13 | 6 | 31 | 25 | 6 | 40 | B T H T H H |
9 | Corum Belediyespor | 27 | 10 | 9 | 8 | 33 | 26 | 7 | 39 | T B T B H B |
10 | 76 Igdir Belediye spor | 28 | 11 | 6 | 11 | 29 | 28 | 1 | 39 | T B T H T T |
11 | Boluspor | 27 | 10 | 8 | 9 | 34 | 29 | 5 | 38 | H H B H T H |
12 | Umraniyespor | 27 | 10 | 7 | 10 | 35 | 35 | 0 | 37 | T B T H H B |
13 | Pendikspor | 27 | 10 | 7 | 10 | 32 | 33 | -1 | 37 | T B T B H B |
14 | Erokspor | 27 | 9 | 9 | 9 | 36 | 34 | 2 | 36 | H H T B H H |
15 | Sakaryaspor | 27 | 8 | 11 | 8 | 33 | 37 | -4 | 35 | H T T H H B |
16 | Ankaragucu | 27 | 10 | 4 | 13 | 34 | 29 | 5 | 34 | B B B H T B |
17 | S.Urfaspor | 27 | 9 | 6 | 12 | 34 | 35 | -1 | 33 | T B B H H T |
18 | Manisa BB Spor | 28 | 10 | 3 | 15 | 35 | 40 | -5 | 33 | B B T B B B |
19 | Adanaspor | 27 | 5 | 9 | 13 | 23 | 44 | -21 | 24 | B T B H H T |
20 | Yeni Malatyaspor | 27 | 0 | 0 | 27 | 11 | 95 | -84 | -21 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: