Đối đầu Bukaspor vs Adiyamanspor, 18h00 ngày 10/3
Kết quả Bukaspor vs Adiyamanspor
Đối đầu Bukaspor vs Adiyamanspor
Phong độ Bukaspor gần đây
Phong độ Adiyamanspor gần đây
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025: Bukaspor vs Adiyamanspor
-
Giải đấu: Thổ Nhĩ Kỳ Lig3Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/3/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bukaspor vs Adiyamanspor trước đây
-
28/10/2023Adiyamanspor2 - 2Bukaspor1 - 1D
-
20/11/2022Bukaspor5 - 1Adiyamanspor1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Bukaspor vs Adiyamanspor
- Thống kê lịch sử đối đầu Bukaspor vs Adiyamanspor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bukaspor vs Adiyamanspor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bukaspor vs Adiyamanspor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bukaspor (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Bukaspor (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bukaspor thắng
Bại: là số trận Bukaspor thua
Thắng: là số trận Bukaspor thắng
Bại: là số trận Bukaspor thua
BXH Vòng Bảng Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bukaspor và Adiyamanspor trên Bảng xếp hạng của Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Amedspor | 27 | 17 | 8 | 2 | 52 | 18 | 34 | 59 | H T T T T T |
2 | Kastamonuspor | 27 | 17 | 7 | 3 | 45 | 22 | 23 | 58 | H H H T T T |
3 | 76 Igdir Belediye spor | 27 | 16 | 7 | 4 | 42 | 20 | 22 | 55 | T T H T B B |
4 | Erzincanspor | 28 | 15 | 7 | 6 | 40 | 24 | 16 | 52 | T T T H T B |
5 | Iskenderun FK | 27 | 15 | 3 | 9 | 51 | 36 | 15 | 48 | B H T T B T |
6 | Menemen Belediye Spor | 28 | 14 | 6 | 8 | 44 | 34 | 10 | 48 | B B T B T T |
7 | Isparta 32 Spor | 28 | 15 | 1 | 12 | 33 | 33 | 0 | 46 | T H B T B B |
8 | Karaman Belediyespor | 27 | 10 | 8 | 9 | 31 | 31 | 0 | 38 | T T H T T B |
9 | Inegolspor | 27 | 10 | 7 | 10 | 38 | 35 | 3 | 37 | B T B T H B |
10 | Somaspor | 27 | 10 | 7 | 10 | 30 | 32 | -2 | 37 | B H B H B B |
11 | Aksarayspor | 28 | 9 | 8 | 11 | 21 | 22 | -1 | 35 | B H T T B B |
12 | Fethiyespor | 27 | 8 | 11 | 8 | 32 | 34 | -2 | 35 | H T T H H T |
13 | Etimesgut Belediye Spor | 28 | 10 | 4 | 14 | 17 | 26 | -9 | 34 | H B T B T T |
14 | Duzcespor | 28 | 7 | 9 | 12 | 33 | 48 | -15 | 30 | B B B H H T |
15 | Sariyer | 28 | 7 | 7 | 14 | 33 | 41 | -8 | 28 | B T B H H B |
16 | Utkoi | 28 | 6 | 9 | 13 | 31 | 36 | -5 | 27 | T T B B T T |
17 | Dai Lin Jissbon | 27 | 6 | 7 | 14 | 24 | 29 | -5 | 25 | B T B B T B |
18 | Denizlispor | 28 | 6 | 6 | 16 | 27 | 42 | -15 | 24 | H B B B B T |
19 | Usakspor | 27 | 1 | 2 | 24 | 10 | 71 | -61 | 5 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: