Đối đầu Karaman Belediyesi Spor vs Agri 1970 Spor, 18h00 ngày 03/3
Kết quả Karaman Belediyesi Spor vs Agri 1970 Spor
Đối đầu Karaman Belediyesi Spor vs Agri 1970 Spor
Phong độ Karaman Belediyesi Spor gần đây
Phong độ Agri 1970 Spor gần đây
Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024-2025: Karaman Belediyesi Spor vs Agri 1970 Spor
-
Giải đấu: Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5)Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/3/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Karaman Belediyesi Spor vs Agri 1970 Spor trước đây
-
22/10/2023Agri 1970 Spor0 - 1Karaman Belediyesi Spor0 - 1W
-
07/04/2023Karaman Belediyesi Spor4 - 0Agri 1970 Spor2 - 0W
-
06/11/2022Agri 1970 Spor0 - 0Karaman Belediyesi Spor0 - 0D
-
09/03/2022Agri 1970 Spor0 - 0Karaman Belediyesi Spor0 - 0D
-
23/10/2021Karaman Belediyesi Spor2 - 1Agri 1970 Spor2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Karaman Belediyesi Spor vs Agri 1970 Spor
- Thống kê lịch sử đối đầu Karaman Belediyesi Spor vs Agri 1970 Spor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Karaman Belediyesi Spor vs Agri 1970 Spor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) | 5 | 3 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Karaman Belediyesi Spor vs Agri 1970 Spor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Karaman Belediyesi Spor (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Karaman Belediyesi Spor (sân khách) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Karaman Belediyesi Spor thắng
Bại: là số trận Karaman Belediyesi Spor thua
Thắng: là số trận Karaman Belediyesi Spor thắng
Bại: là số trận Karaman Belediyesi Spor thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Karaman Belediyesi Spor và Agri 1970 Spor trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Adana 1954 | 20 | 15 | 2 | 3 | 45 | 16 | 29 | 47 | T B B B T T |
2 | Sebat Genclikspor | 20 | 12 | 3 | 5 | 35 | 20 | 15 | 39 | T B H T T T |
3 | Musspor | 20 | 10 | 6 | 4 | 31 | 20 | 11 | 36 | B T H T H H |
4 | Yldrm Belediyesispor | 19 | 9 | 6 | 4 | 34 | 24 | 10 | 33 | T B T T T H |
5 | Kestel | 20 | 8 | 7 | 5 | 27 | 21 | 6 | 31 | T T T B H B |
6 | Orduspor | 20 | 8 | 6 | 6 | 37 | 22 | 15 | 30 | T T H T B T |
7 | Tokat Bld Plevnespor | 20 | 8 | 6 | 6 | 21 | 22 | -1 | 30 | T B H T T H |
8 | Balikesirspor | 20 | 5 | 9 | 6 | 18 | 21 | -3 | 24 | T H T B H T |
9 | Siirt Il Ozle Idaresi Spor | 19 | 5 | 7 | 7 | 15 | 20 | -5 | 22 | H T H B B H |
10 | Cankaya FK | 19 | 4 | 8 | 7 | 19 | 29 | -10 | 20 | B B B H H B |
11 | Elazig Karakocan | 20 | 5 | 4 | 11 | 19 | 34 | -15 | 19 | B T B T B T |
12 | Bergama Belediyespor | 20 | 4 | 6 | 10 | 24 | 32 | -8 | 18 | B B T B H B |
13 | Catalca Spor | 19 | 3 | 9 | 7 | 15 | 24 | -9 | 18 | B T H B T B |
14 | Nevsehirspor Genclik | 19 | 4 | 4 | 11 | 10 | 23 | -13 | 16 | B B T B B B |
15 | Sultanbeyli | 19 | 4 | 3 | 12 | 20 | 42 | -22 | 15 | H B B H B B |
Cập nhật: