Đối đầu Istanbul BB vs Alanyaspor, 20h00 ngày 13/1
Kết quả Istanbul BB vs Alanyaspor
Nhận định dự đoán Istanbul Basaksehir vs Alanyaspor, lúc 20h00 ngày 13/1/2024
Đối đầu Istanbul BB vs Alanyaspor
Phong độ Istanbul BB gần đây
Phong độ Alanyaspor gần đây
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Istanbul BB vs Alanyaspor
-
Giải đấu: VĐQG Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/1/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Istanbul BB vs Alanyaspor trước đây
-
15/08/2023Alanyaspor2 - 0Istanbul Basaksehir1 - 0L
-
04/03/2023Alanyaspor1 - 0Istanbul Basaksehir0 - 0L
-
03/09/2022Istanbul Basaksehir2 - 0Alanyaspor1 - 0W
-
08/01/2022Alanyaspor1 - 1Istanbul Basaksehir1 - 1D
-
15/08/2021Istanbul Basaksehir0 - 1Alanyaspor0 - 1L
-
25/04/2021Istanbul Basaksehir0 - 0Alanyaspor0 - 0D
-
02/01/2021Alanyaspor3 - 0Istanbul Basaksehir2 - 0L
-
13/06/2020Istanbul Basaksehir2 - 0Alanyaspor0 - 0W
-
02/11/2019Alanyaspor0 - 0Istanbul Basaksehir0 - 0D
-
24/05/2019Istanbul Basaksehir1 - 1Alanyaspor1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Istanbul BB vs Alanyaspor
- Thống kê lịch sử đối đầu Istanbul BB vs Alanyaspor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Istanbul BB vs Alanyaspor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Istanbul BB vs Alanyaspor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Istanbul BB (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Istanbul BB (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Istanbul BB thắng
Bại: là số trận Istanbul BB thua
Thắng: là số trận Istanbul BB thắng
Bại: là số trận Istanbul BB thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Istanbul BB và Alanyaspor trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fenerbahce | 19 | 16 | 2 | 1 | 56 | 16 | 40 | 50 | T T T H T T |
2 | Galatasaray | 19 | 15 | 3 | 1 | 36 | 10 | 26 | 48 | T T T H T H |
3 | Trabzonspor | 18 | 10 | 3 | 5 | 31 | 21 | 10 | 33 | H B T H T T |
4 | Besiktas JK | 19 | 10 | 2 | 7 | 30 | 26 | 4 | 32 | H B B T B T |
5 | Adana Demirspor | 19 | 7 | 8 | 4 | 33 | 24 | 9 | 29 | B B H T H H |
6 | Kayserispor | 19 | 8 | 5 | 6 | 26 | 27 | -1 | 29 | T T B B B B |
7 | Caykur Rizespor | 19 | 8 | 5 | 6 | 24 | 27 | -3 | 29 | T H T H T B |
8 | Antalyaspor | 19 | 7 | 7 | 5 | 24 | 19 | 5 | 28 | H T H B H T |
9 | Kasimpasa | 19 | 7 | 5 | 7 | 32 | 37 | -5 | 26 | T B H H T B |
10 | Sivasspor | 19 | 6 | 7 | 6 | 24 | 29 | -5 | 25 | B T B T T H |
11 | Istanbul Basaksehir | 19 | 6 | 5 | 8 | 22 | 22 | 0 | 23 | B T T H H T |
12 | Alanyaspor | 19 | 5 | 7 | 7 | 19 | 26 | -7 | 22 | H T T T H H |
13 | Ankaragucu | 19 | 4 | 9 | 6 | 23 | 24 | -1 | 21 | H H H H B H |
14 | Gazisehir Gaziantep | 19 | 6 | 3 | 10 | 22 | 29 | -7 | 21 | B B H T H H |
15 | Karagumruk | 19 | 5 | 5 | 9 | 22 | 20 | 2 | 20 | T B B B B T |
16 | Hatayspor | 19 | 4 | 8 | 7 | 25 | 26 | -1 | 20 | H B H B B H |
17 | Samsunspor | 19 | 5 | 3 | 11 | 21 | 31 | -10 | 18 | T T H B T B |
18 | Konyaspor | 19 | 4 | 6 | 9 | 19 | 32 | -13 | 18 | H B H T B B |
19 | Pendikspor | 19 | 3 | 6 | 10 | 20 | 42 | -22 | 15 | B B B H H B |
20 | Istanbulspor | 18 | 2 | 3 | 13 | 14 | 35 | -21 | 9 | T B B B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Degrade Team
Cập nhật: