Đối đầu Alanyaspor vs Trabzonspor, 00h00 ngày 05/3
Kết quả Alanyaspor vs Trabzonspor
Nhận định Alanyaspor vs Trabzonspor, 0h00 ngày 5/3
Đối đầu Alanyaspor vs Trabzonspor
Phong độ Alanyaspor gần đây
Phong độ Trabzonspor gần đây
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Alanyaspor vs Trabzonspor
-
Giải đấu: VĐQG Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/3/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Alanyaspor vs Trabzonspor trước đây
-
24/10/2023Trabzonspor1 - 0Alanyaspor0 - 0L
-
03/06/2023Trabzonspor5 - 1Alanyaspor4 - 1L
-
10/01/2023Alanyaspor5 - 0Trabzonspor3 - 0W
-
20/02/2022Alanyaspor0 - 4Trabzonspor0 - 4L
-
28/09/2021Trabzonspor1 - 1Alanyaspor1 - 1D
-
08/03/2021Trabzonspor1 - 3Alanyaspor0 - 0W
-
07/11/2020Alanyaspor1 - 1Trabzonspor0 - 0D
-
23/06/2020Alanyaspor2 - 2Trabzonspor1 - 1D
-
10/11/2019Trabzonspor1 - 0Alanyaspor0 - 0L
-
30/07/2020Trabzonspor2 - 0Alanyaspor1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Alanyaspor vs Trabzonspor
- Thống kê lịch sử đối đầu Alanyaspor vs Trabzonspor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Alanyaspor vs Trabzonspor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 9 | 2 | 3 | 4 |
Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Alanyaspor vs Trabzonspor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Alanyaspor (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Alanyaspor (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Alanyaspor thắng
Bại: là số trận Alanyaspor thua
Thắng: là số trận Alanyaspor thắng
Bại: là số trận Alanyaspor thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Alanyaspor và Trabzonspor trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 28 | 24 | 3 | 1 | 58 | 15 | 43 | 75 | T T T T T T |
2 | Fenerbahce | 28 | 23 | 4 | 1 | 72 | 22 | 50 | 73 | T T H T T T |
3 | Besiktas JK | 28 | 14 | 4 | 10 | 39 | 32 | 7 | 46 | B T H T T B |
4 | Trabzonspor | 26 | 13 | 4 | 9 | 40 | 33 | 7 | 43 | B B B T T T |
5 | Kasimpasa | 28 | 11 | 7 | 10 | 48 | 50 | -2 | 40 | T T T H B H |
6 | Istanbul Basaksehir | 28 | 11 | 6 | 11 | 36 | 33 | 3 | 39 | T T B B T T |
7 | Caykur Rizespor | 28 | 11 | 6 | 11 | 31 | 40 | -9 | 39 | B H B B B T |
8 | Sivasspor | 28 | 9 | 11 | 8 | 34 | 37 | -3 | 38 | T H T H T H |
9 | Kayserispor | 28 | 10 | 8 | 10 | 35 | 41 | -6 | 38 | H H H T T B |
10 | Antalyaspor | 27 | 8 | 11 | 8 | 32 | 31 | 1 | 35 | T H B B H B |
11 | Samsunspor | 28 | 9 | 6 | 13 | 33 | 37 | -4 | 33 | H B T H T B |
12 | Adana Demirspor | 27 | 7 | 11 | 9 | 39 | 36 | 3 | 32 | H B B B H B |
13 | Konyaspor | 28 | 7 | 10 | 11 | 28 | 39 | -11 | 31 | B H T B T T |
14 | Ankaragucu | 28 | 6 | 12 | 10 | 33 | 36 | -3 | 30 | B H B B B H |
15 | Alanyaspor | 27 | 6 | 12 | 9 | 32 | 40 | -8 | 30 | H H B H H H |
16 | Karagumruk | 27 | 7 | 8 | 12 | 32 | 31 | 1 | 29 | B T B T H H |
17 | Hatayspor | 28 | 6 | 11 | 11 | 32 | 39 | -7 | 29 | T T B H B B |
18 | Gazisehir Gaziantep | 27 | 7 | 7 | 13 | 31 | 40 | -9 | 28 | H B H T H B |
19 | Pendikspor | 28 | 6 | 8 | 14 | 32 | 57 | -25 | 26 | H T B B B B |
20 | Istanbulspor | 27 | 3 | 7 | 17 | 21 | 49 | -28 | 16 | H B B H B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Degrade Team
Cập nhật: