Đối đầu Besiktas Nữ vs ALG Spor Nữ, 20h00 ngày 15/9
Kết quả Besiktas Nữ vs ALG Spor Nữ
Đối đầu Besiktas Nữ vs ALG Spor Nữ
Phong độ Besiktas Nữ gần đây
Phong độ ALG Spor Nữ gần đây
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Besiktas Nữ vs ALG Spor Nữ
-
Giải đấu: Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/9/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Besiktas Nữ vs ALG Spor Nữ trước đây
-
14/01/2024ALG Spor (W)2 - 1Besiktas (W)0 - 1L
-
27/08/2023Besiktas (W)1 - 2ALG Spor (W)1 - 2L
-
07/05/2023ALG Spor (W)3 - 0Besiktas (W)2 - 0L
-
03/05/2023Besiktas (W)1 - 1ALG Spor (W)1 - 0D
-
19/03/2023ALG Spor (W)2 - 1Besiktas (W)1 - 0L
-
18/12/2022Besiktas (W)1 - 3ALG Spor (W)0 - 0L
-
05/06/2022ALG Spor (W)2 - 1Besiktas (W)1 - 0L
-
30/05/2022Besiktas (W)0 - 2ALG Spor (W)0 - 1L
-
24/11/2019Besiktas (W)0 - 2ALG Spor (W)0 - 0L
-
17/03/2019ALG Spor (W)3 - 1Besiktas (W)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Besiktas Nữ vs ALG Spor Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Besiktas Nữ vs ALG Spor Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 1 | 9 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Besiktas Nữ vs ALG Spor Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ | 10 | 0 | 1 | 9 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Besiktas Nữ vs ALG Spor Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Besiktas Nữ (sân nhà) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Besiktas Nữ (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Besiktas Nữ thắng
Bại: là số trận Besiktas Nữ thua
Thắng: là số trận Besiktas Nữ thắng
Bại: là số trận Besiktas Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Besiktas Nữ và ALG Spor Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray SK (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 11 | 0 | 11 | 3 | T |
2 | Pendik Camlikspor (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
3 | Unye Gucu FK (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
4 | Fatih Vatan Spor (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | Fenerbahce SK (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | Amedspor (W) | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
7 | ALG Spor (W) | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | Trabzonspor (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | KDZ Ereglispor (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Hakkarigucu SK (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
11 | Fomget Genclik (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
12 | Besiktas (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
13 | Bornova Hitabspor (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
14 | Fatih Karagumruk (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 11 | -11 | 0 | B |
Cập nhật: