Đối đầu ALG Spor (W) vs Hakkarigucu SK (W), 17h00 ngày 03/3
Kết quả ALG Spor (W) vs Hakkarigucu SK (W)
Đối đầu ALG Spor (W) vs Hakkarigucu SK (W)
Phong độ ALG Spor Nữ gần đây
Phong độ Hakkarigucu SK Nữ gần đây
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: ALG Spor (W) vs Hakkarigucu SK (W)
-
Giải đấu: Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/3/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu ALG Spor (W) vs Hakkarigucu SK (W) trước đây
-
15/10/2023Hakkarigucu SK (W)1 - 2ALG Spor (W)1 - 0W
-
05/02/2023Hakkarigucu SK (W)0 - 3ALG Spor (W)0 - 0W
-
27/11/2022ALG Spor (W)0 - 0Hakkarigucu SK (W)0 - 0D
-
05/05/2022ALG Spor (W)1 - 0Hakkarigucu SK (W)0 - 0W
-
06/02/2022Hakkarigucu SK (W)0 - 0ALG Spor (W)0 - 0D
-
01/03/2020Hakkarigucu SK (W)0 - 3ALG Spor (W)0 - 0W
-
17/11/2019ALG Spor (W)2 - 0Hakkarigucu SK (W)0 - 0W
-
17/02/2019ALG Spor (W)1 - 1Hakkarigucu SK (W)0 - 0D
-
21/10/2018Hakkarigucu SK (W)3 - 2ALG Spor (W)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu ALG Spor (W) vs Hakkarigucu SK (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu ALG Spor (W) vs Hakkarigucu SK (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 5 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ALG Spor (W) vs Hakkarigucu SK (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ | 9 | 5 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ALG Spor (W) vs Hakkarigucu SK (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ALG Spor (W) (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
ALG Spor (W) (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận ALG Spor (W) thắng
Bại: là số trận ALG Spor (W) thua
Thắng: là số trận ALG Spor (W) thắng
Bại: là số trận ALG Spor (W) thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội ALG Spor (W) và Hakkarigucu SK (W) trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray SK (W) | 21 | 17 | 1 | 3 | 46 | 20 | 26 | 52 | H T T B T T |
2 | Fenerbahce SK (W) | 21 | 16 | 3 | 2 | 52 | 13 | 39 | 51 | T T H T H T |
3 | Pendik Camlikspor (W) | 21 | 13 | 4 | 4 | 43 | 12 | 31 | 43 | T T B T H H |
4 | ALG Spor (W) | 21 | 13 | 4 | 4 | 40 | 22 | 18 | 43 | T T H T T B |
5 | Fomget Genclik (W) | 20 | 13 | 3 | 4 | 45 | 13 | 32 | 42 | T T T H T B |
6 | Besiktas (W) | 21 | 11 | 2 | 8 | 38 | 24 | 14 | 35 | B B T B B T |
7 | Fatih Karagumruk (W) | 21 | 9 | 6 | 6 | 42 | 24 | 18 | 33 | H T H H H T |
8 | KDZ Ereglispor (W) | 21 | 8 | 4 | 9 | 28 | 25 | 3 | 28 | T H T B H T |
9 | Hakkarigucu SK (W) | 20 | 7 | 4 | 9 | 28 | 41 | -13 | 25 | B T B T H T |
10 | Trabzonspor (W) | 21 | 6 | 5 | 10 | 19 | 28 | -9 | 23 | B T H H B H |
11 | Fatih Vatan Spor (W) | 21 | 6 | 3 | 12 | 26 | 41 | -15 | 21 | B B B T T B |
12 | Amedspor (W) | 21 | 4 | 7 | 10 | 25 | 37 | -12 | 19 | B B H B H B |
13 | Gaziantep Asya Spor (W) | 21 | 5 | 4 | 12 | 35 | 56 | -21 | 19 | B B B T B B |
14 | 1207 Antalya Muratpasa (W) | 21 | 3 | 6 | 12 | 15 | 38 | -23 | 15 | T B T H H B |
15 | Atasehir Belediyesi (W) | 21 | 3 | 6 | 12 | 21 | 49 | -28 | 15 | B H B B H T |
16 | Adana Idmanyurduspor (W) | 21 | 1 | 2 | 18 | 9 | 69 | -60 | 5 | B B B H B B |
Cập nhật: