Đối đầu ALG Spor (W) vs KDZ Ereglispor (W), 19h00 ngày 17/3
Kết quả ALG Spor (W) vs KDZ Ereglispor (W)
Đối đầu ALG Spor (W) vs KDZ Ereglispor (W)
Phong độ ALG Spor Nữ gần đây
Phong độ KDZ Ereglispor Nữ gần đây
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: ALG Spor (W) vs KDZ Ereglispor (W)
-
Giải đấu: Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/3/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu ALG Spor (W) vs KDZ Ereglispor (W) trước đây
-
05/11/2023KDZ Ereglispor (W)1 - 1ALG Spor (W)0 - 1D
-
14/01/2023ALG Spor (W)2 - 0KDZ Ereglispor (W)1 - 0W
-
23/10/2022KDZ Ereglispor (W)0 - 4ALG Spor (W)0 - 2W
-
12/01/2020ALG Spor (W)1 - 1KDZ Ereglispor (W)0 - 0D
-
23/02/2019KDZ Ereglispor (W)0 - 0ALG Spor (W)0 - 0D
-
28/10/2018ALG Spor (W)1 - 1KDZ Ereglispor (W)0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu ALG Spor (W) vs KDZ Ereglispor (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu ALG Spor (W) vs KDZ Ereglispor (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 4 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ALG Spor (W) vs KDZ Ereglispor (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ | 6 | 2 | 4 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ALG Spor (W) vs KDZ Ereglispor (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ALG Spor (W) (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
ALG Spor (W) (sân khách) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận ALG Spor (W) thắng
Bại: là số trận ALG Spor (W) thua
Thắng: là số trận ALG Spor (W) thắng
Bại: là số trận ALG Spor (W) thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội ALG Spor (W) và KDZ Ereglispor (W) trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray SK (W) | 23 | 18 | 2 | 3 | 49 | 21 | 28 | 56 | T B T T H T |
2 | Fenerbahce SK (W) | 23 | 17 | 3 | 3 | 54 | 14 | 40 | 54 | H T H T B T |
3 | Fomget Genclik (W) | 23 | 16 | 3 | 4 | 61 | 15 | 46 | 51 | H T B T T T |
4 | Pendik Camlikspor (W) | 23 | 14 | 5 | 4 | 52 | 13 | 39 | 47 | B T H H H T |
5 | ALG Spor (W) | 23 | 13 | 4 | 6 | 41 | 27 | 14 | 43 | H T T B B B |
6 | Besiktas (W) | 23 | 13 | 2 | 8 | 43 | 24 | 19 | 41 | T B B T T T |
7 | Fatih Karagumruk (W) | 23 | 10 | 6 | 7 | 43 | 25 | 18 | 36 | H H H T T B |
8 | KDZ Ereglispor (W) | 23 | 9 | 5 | 9 | 32 | 27 | 5 | 32 | T B H T T H |
9 | Hakkarigucu SK (W) | 23 | 9 | 4 | 10 | 33 | 45 | -12 | 31 | T H T T T B |
10 | Fatih Vatan Spor (W) | 23 | 7 | 3 | 13 | 34 | 43 | -9 | 24 | B T T B T B |
11 | Trabzonspor (W) | 23 | 6 | 6 | 11 | 19 | 30 | -11 | 24 | H H B H H B |
12 | Amedspor (W) | 23 | 5 | 7 | 11 | 28 | 40 | -12 | 22 | H B H B B T |
13 | Gaziantep Asya Spor (W) | 23 | 5 | 4 | 14 | 36 | 62 | -26 | 19 | B T B B B B |
14 | Atasehir Belediyesi (W) | 23 | 3 | 7 | 13 | 23 | 53 | -30 | 16 | B B H T H B |
15 | 1207 Antalya Muratpasa (W) | 23 | 3 | 7 | 13 | 16 | 49 | -33 | 16 | T H H B B H |
16 | Adana Idmanyurduspor (W) | 23 | 1 | 2 | 20 | 9 | 85 | -76 | 5 | B H B B B B |
Cập nhật: