Đối đầu Amedspor (W) vs Galatasaray SK (W), 16h00 ngày 17/2
Kết quả Amedspor (W) vs Galatasaray SK (W)
Đối đầu Amedspor (W) vs Galatasaray SK (W)
Phong độ Amedspor Nữ gần đây
Phong độ Galatasaray SK Nữ gần đây
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024: Amedspor (W) vs Galatasaray SK (W)
-
Giải đấu: Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 17/2/2024 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Amedspor (W) vs Galatasaray SK (W) trước đây
-
08/10/2023Galatasaray SK (W)3 - 0Amedspor (W)2 - 0L
-
07/05/2023Galatasaray SK (W)3 - 0Amedspor (W)1 - 0L
-
03/05/2023Amedspor (W)1 - 5Galatasaray SK (W)1 - 1L
-
29/01/2023Galatasaray SK (W)4 - 2Amedspor (W)1 - 2L
-
20/11/2022Amedspor (W)0 - 3Galatasaray SK (W)0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Amedspor (W) vs Galatasaray SK (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Amedspor (W) vs Galatasaray SK (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Amedspor (W) vs Galatasaray SK (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ | 5 | 0 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Amedspor (W) vs Galatasaray SK (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Amedspor (W) (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Amedspor (W) (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Amedspor (W) thắng
Bại: là số trận Amedspor (W) thua
Thắng: là số trận Amedspor (W) thắng
Bại: là số trận Amedspor (W) thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Amedspor (W) và Galatasaray SK (W) trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray SK (W) | 20 | 16 | 1 | 3 | 44 | 19 | 25 | 49 | T H T T B T |
2 | Fenerbahce SK (W) | 20 | 15 | 3 | 2 | 50 | 12 | 38 | 48 | H T T H T H |
3 | ALG Spor (W) | 20 | 13 | 4 | 3 | 39 | 20 | 19 | 43 | B T T H T T |
4 | Fomget Genclik (W) | 19 | 13 | 3 | 3 | 45 | 12 | 33 | 42 | B T T T H T |
5 | Pendik Camlikspor (W) | 20 | 13 | 3 | 4 | 43 | 12 | 31 | 42 | T T T B T H |
6 | Besiktas (W) | 20 | 10 | 2 | 8 | 33 | 21 | 12 | 32 | T B B T B B |
7 | Fatih Karagumruk (W) | 20 | 8 | 6 | 6 | 37 | 24 | 13 | 30 | B H T H H H |
8 | KDZ Ereglispor (W) | 20 | 7 | 4 | 9 | 27 | 25 | 2 | 25 | B T H T B H |
9 | Trabzonspor (W) | 20 | 6 | 4 | 10 | 19 | 28 | -9 | 22 | T B T H H B |
10 | Hakkarigucu SK (W) | 19 | 6 | 4 | 9 | 25 | 40 | -15 | 22 | H B T B T H |
11 | Fatih Vatan Spor (W) | 20 | 6 | 3 | 11 | 25 | 39 | -14 | 21 | T B B B T T |
12 | Amedspor (W) | 20 | 4 | 7 | 9 | 24 | 35 | -11 | 19 | B B B H B H |
13 | Gaziantep Asya Spor (W) | 20 | 5 | 4 | 11 | 32 | 51 | -19 | 19 | T B B B T B |
14 | 1207 Antalya Muratpasa (W) | 20 | 3 | 6 | 11 | 14 | 35 | -21 | 15 | B T B T H H |
15 | Atasehir Belediyesi (W) | 20 | 2 | 6 | 12 | 19 | 48 | -29 | 12 | H B H B B H |
16 | Adana Idmanyurduspor (W) | 20 | 1 | 2 | 17 | 9 | 64 | -55 | 5 | B B B B H B |
Cập nhật: