Đối đầu Silivrispor vs Anadolu Selcukluspor, 18h00 ngày 10/3
Kết quả Silivrispor vs Anadolu Selcukluspor
Đối đầu Silivrispor vs Anadolu Selcukluspor
Phong độ Silivrispor gần đây
Phong độ Anadolu Selcukluspor gần đây
Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024-2025: Silivrispor vs Anadolu Selcukluspor
-
Giải đấu: Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5)Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/3/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Silivrispor vs Anadolu Selcukluspor trước đây
-
28/10/2023Anadolu Selcukluspor0 - 2Silivrispor0 - 0W
-
08/04/2018Anadolu Selcukluspor4 - 2Silivrispor1 - 1L
-
18/11/2017Silivrispor1 - 2Anadolu Selcukluspor1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Silivrispor vs Anadolu Selcukluspor
- Thống kê lịch sử đối đầu Silivrispor vs Anadolu Selcukluspor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Silivrispor vs Anadolu Selcukluspor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Silivrispor vs Anadolu Selcukluspor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Silivrispor (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Silivrispor (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Silivrispor thắng
Bại: là số trận Silivrispor thua
Thắng: là số trận Silivrispor thắng
Bại: là số trận Silivrispor thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Silivrispor và Anadolu Selcukluspor trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Adana 1954 | 21 | 16 | 2 | 3 | 46 | 16 | 30 | 50 | B B B T T T |
2 | Sebat Genclikspor | 20 | 12 | 3 | 5 | 35 | 20 | 15 | 39 | T B H T T T |
3 | Musspor | 21 | 10 | 6 | 5 | 31 | 23 | 8 | 36 | T H T H H B |
4 | Yldrm Belediyesispor | 20 | 9 | 7 | 4 | 35 | 25 | 10 | 34 | B T T T H H |
5 | Orduspor | 21 | 9 | 6 | 6 | 41 | 23 | 18 | 33 | T H T B T T |
6 | Tokat Bld Plevnespor | 21 | 9 | 6 | 6 | 24 | 22 | 2 | 33 | H T T H T H |
7 | Kestel | 21 | 8 | 8 | 5 | 28 | 22 | 6 | 32 | T T B H B H |
8 | Balikesirspor | 21 | 5 | 9 | 7 | 19 | 25 | -6 | 24 | H T B H T B |
9 | Siirt Il Ozle Idaresi Spor | 20 | 5 | 8 | 7 | 16 | 21 | -5 | 23 | T H B B H H |
10 | Catalca Spor | 20 | 4 | 9 | 7 | 18 | 24 | -6 | 21 | T H B T B T |
11 | Cankaya FK | 20 | 4 | 8 | 8 | 19 | 30 | -11 | 20 | B H H B B H |
12 | Bergama Belediyespor | 21 | 4 | 7 | 10 | 25 | 33 | -8 | 19 | T B H B H T |
13 | Nevsehirspor Genclik | 20 | 5 | 4 | 11 | 12 | 23 | -11 | 19 | B T B B B T |
14 | Elazig Karakocan | 21 | 5 | 4 | 12 | 19 | 36 | -17 | 19 | T B T B T B |
15 | Sultanbeyli | 20 | 4 | 3 | 13 | 20 | 45 | -25 | 15 | B H B B B B |
Cập nhật: