Đối đầu Ankaragucu vs Pendikspor, 22h59 ngày 18/5
Kết quả Ankaragucu vs Pendikspor
Đối đầu Ankaragucu vs Pendikspor
Phong độ Ankaragucu gần đây
Phong độ Pendikspor gần đây
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Ankaragucu vs Pendikspor
-
Giải đấu: VĐQG Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/5/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ankaragucu vs Pendikspor trước đây
-
26/12/2023Pendikspor1 - 1Ankaragucu0 - 1D
-
27/07/2023Pendikspor2 - 3Ankaragucu1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Ankaragucu vs Pendikspor
- Thống kê lịch sử đối đầu Ankaragucu vs Pendikspor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ankaragucu vs Pendikspor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ankaragucu vs Pendikspor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ankaragucu (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ankaragucu (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ankaragucu thắng
Bại: là số trận Ankaragucu thua
Thắng: là số trận Ankaragucu thắng
Bại: là số trận Ankaragucu thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ankaragucu và Pendikspor trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 36 | 32 | 3 | 1 | 89 | 24 | 65 | 99 | T T T T T T |
2 | Fenerbahce | 36 | 29 | 6 | 1 | 92 | 31 | 61 | 93 | T T H T H T |
3 | Trabzonspor | 35 | 18 | 4 | 13 | 61 | 48 | 13 | 58 | T B T T B T |
4 | Istanbul Basaksehir | 36 | 17 | 7 | 12 | 51 | 40 | 11 | 58 | H T T T T T |
5 | Besiktas JK | 36 | 16 | 7 | 13 | 49 | 43 | 6 | 55 | H H T B T H |
6 | Kasimpasa | 36 | 15 | 7 | 14 | 60 | 64 | -4 | 52 | T B B T B T |
7 | Sivasspor | 37 | 13 | 12 | 12 | 45 | 53 | -8 | 51 | T H T B B T |
8 | Alanyaspor | 36 | 12 | 14 | 10 | 51 | 48 | 3 | 50 | T B T T H H |
9 | Caykur Rizespor | 36 | 14 | 7 | 15 | 48 | 56 | -8 | 49 | T T B H B B |
10 | Antalyaspor | 36 | 11 | 12 | 13 | 41 | 47 | -6 | 45 | H B T B B B |
11 | Adana Demirspor | 36 | 10 | 14 | 12 | 51 | 53 | -2 | 44 | B H H B T B |
12 | Kayserispor | 36 | 11 | 11 | 14 | 41 | 53 | -12 | 44 | B H B T H B |
13 | Samsunspor | 36 | 11 | 9 | 16 | 40 | 48 | -8 | 42 | H H H B T B |
14 | Konyaspor | 36 | 9 | 13 | 14 | 37 | 48 | -11 | 40 | B T B B H T |
15 | Ankaragucu | 36 | 8 | 15 | 13 | 44 | 48 | -4 | 39 | H T B H H B |
16 | Gazisehir Gaziantep | 36 | 10 | 8 | 18 | 46 | 56 | -10 | 38 | B B T B H T |
17 | Karagumruk | 36 | 9 | 10 | 17 | 45 | 48 | -3 | 37 | B B T T H B |
18 | Hatayspor | 36 | 8 | 13 | 15 | 41 | 50 | -9 | 37 | B B B B H T |
19 | Pendikspor | 36 | 9 | 9 | 18 | 42 | 72 | -30 | 36 | H B B B T T |
20 | Istanbulspor | 36 | 4 | 7 | 25 | 27 | 71 | -44 | 19 | T B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation
Cập nhật: