Đối đầu Kayserispor vs Antalyaspor, 21h00 ngày 29/1
Kết quả Kayserispor vs Antalyaspor
Nhận định Kayserispor vs Antalyaspor, lúc 21h00 ngày 29/1
Đối đầu Kayserispor vs Antalyaspor
Phong độ Kayserispor gần đây
Phong độ Antalyaspor gần đây
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Kayserispor vs Antalyaspor
-
Giải đấu: VĐQG Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/1/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kayserispor vs Antalyaspor trước đây
-
03/09/2023Antalyaspor1 - 1Kayserispor1 - 1D
-
11/03/2023Antalyaspor4 - 0Kayserispor1 - 0L
-
12/09/2022Kayserispor1 - 0Antalyaspor0 - 0W
-
25/04/2022Antalyaspor1 - 1Kayserispor0 - 0D
-
05/12/2021Kayserispor2 - 0Antalyaspor2 - 0W
-
11/04/2021Kayserispor0 - 1Antalyaspor0 - 1L
-
21/12/2020Antalyaspor2 - 0Kayserispor2 - 0L
-
09/02/2020Kayserispor2 - 2Antalyaspor1 - 1D
-
15/09/2019Antalyaspor2 - 2Kayserispor1 - 1D
-
17/01/2023Antalyaspor0 - 0Kayserispor0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Kayserispor vs Antalyaspor
- Thống kê lịch sử đối đầu Kayserispor vs Antalyaspor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kayserispor vs Antalyaspor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 9 | 2 | 4 | 3 |
Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kayserispor vs Antalyaspor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kayserispor (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Kayserispor (sân khách) | 6 | 0 | 4 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kayserispor thắng
Bại: là số trận Kayserispor thua
Thắng: là số trận Kayserispor thắng
Bại: là số trận Kayserispor thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kayserispor và Antalyaspor trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fenerbahce | 22 | 18 | 3 | 1 | 59 | 17 | 42 | 57 | H T T T H T |
2 | Galatasaray | 22 | 18 | 3 | 1 | 46 | 13 | 33 | 57 | H T H T T T |
3 | Besiktas JK | 23 | 11 | 3 | 9 | 33 | 31 | 2 | 36 | B T T B H B |
4 | Caykur Rizespor | 23 | 10 | 5 | 8 | 27 | 33 | -6 | 35 | T B T B T B |
5 | Trabzonspor | 21 | 10 | 4 | 7 | 33 | 28 | 5 | 34 | H T T H B B |
6 | Antalyaspor | 22 | 8 | 9 | 5 | 28 | 22 | 6 | 33 | B H T H H T |
7 | Adana Demirspor | 23 | 7 | 10 | 6 | 34 | 27 | 7 | 31 | H H B H H B |
8 | Istanbul Basaksehir | 23 | 8 | 6 | 9 | 29 | 28 | 1 | 30 | H T T H B T |
9 | Kasimpasa | 22 | 8 | 5 | 9 | 38 | 43 | -5 | 29 | H T B B T B |
10 | Kayserispor | 22 | 8 | 5 | 9 | 27 | 32 | -5 | 29 | B B B B B B |
11 | Sivasspor | 23 | 7 | 8 | 8 | 28 | 35 | -7 | 29 | T H B H B T |
12 | Ankaragucu | 22 | 6 | 10 | 6 | 29 | 26 | 3 | 28 | H B H T H T |
13 | Alanyaspor | 23 | 6 | 9 | 8 | 25 | 32 | -7 | 27 | H H B T H H |
14 | Hatayspor | 23 | 5 | 10 | 8 | 28 | 31 | -3 | 25 | B H H B H T |
15 | Samsunspor | 22 | 7 | 4 | 11 | 26 | 32 | -6 | 25 | B T B T H T |
16 | Karagumruk | 23 | 6 | 6 | 11 | 27 | 26 | 1 | 24 | B T B H B T |
17 | Gazisehir Gaziantep | 22 | 6 | 5 | 11 | 25 | 33 | -8 | 23 | T H H B H H |
18 | Pendikspor | 23 | 5 | 8 | 10 | 29 | 46 | -17 | 23 | H B H T T H |
19 | Konyaspor | 23 | 4 | 9 | 10 | 23 | 37 | -14 | 21 | B B H H H B |
20 | Istanbulspor | 21 | 3 | 4 | 14 | 16 | 38 | -22 | 13 | B B H H T B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Degrade Team
Cập nhật: