Đối đầu Artvin Hopaspor vs EdirnesporGenclik, 19h00 ngày 03/4
Kết quả Artvin Hopaspor vs EdirnesporGenclik
Đối đầu Artvin Hopaspor vs EdirnesporGenclik
Phong độ Artvin Hopaspor gần đây
Phong độ EdirnesporGenclik gần đây
Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024-2025: Artvin Hopaspor vs EdirnesporGenclik
-
Giải đấu: Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5)Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/4/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Artvin Hopaspor vs EdirnesporGenclik trước đây
-
19/11/2023EdirnesporGenclik4 - 1Artvin Hopaspor3 - 0L
-
28/01/2021EdirnesporGenclik1 - 1Artvin Hopaspor0 - 1D
-
20/09/2020Artvin Hopaspor2 - 1EdirnesporGenclik2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Artvin Hopaspor vs EdirnesporGenclik
- Thống kê lịch sử đối đầu Artvin Hopaspor vs EdirnesporGenclik: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Artvin Hopaspor vs EdirnesporGenclik: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Artvin Hopaspor vs EdirnesporGenclik: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Artvin Hopaspor (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Artvin Hopaspor (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Artvin Hopaspor thắng
Bại: là số trận Artvin Hopaspor thua
Thắng: là số trận Artvin Hopaspor thắng
Bại: là số trận Artvin Hopaspor thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Artvin Hopaspor và EdirnesporGenclik trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Adana 1954 | 23 | 17 | 2 | 4 | 49 | 20 | 29 | 53 | B T T T B T |
2 | Sebat Genclikspor | 23 | 13 | 4 | 6 | 38 | 22 | 16 | 43 | T T T T H B |
3 | Kestel | 24 | 10 | 8 | 6 | 36 | 27 | 9 | 38 | H B H T B T |
4 | Yldrm Belediyesispor | 23 | 10 | 8 | 5 | 36 | 28 | 8 | 38 | T H H H T B |
5 | Musspor | 23 | 10 | 8 | 5 | 32 | 24 | 8 | 38 | T H H B H H |
6 | Orduspor | 24 | 10 | 7 | 7 | 45 | 28 | 17 | 37 | B T T H B T |
7 | Tokat Bld Plevnespor | 24 | 9 | 8 | 7 | 26 | 25 | 1 | 35 | T H T H H B |
8 | Balikesirspor | 24 | 6 | 11 | 7 | 21 | 26 | -5 | 29 | H T B T H H |
9 | Bergama Belediyespor | 24 | 7 | 7 | 10 | 31 | 33 | -2 | 28 | H B H T T T |
10 | Siirt Il Ozle Idaresi Spor | 23 | 6 | 8 | 9 | 18 | 24 | -6 | 26 | B H H B B T |
11 | Catalca Spor | 23 | 5 | 9 | 9 | 24 | 30 | -6 | 24 | T B T B T B |
12 | Nevsehirspor Genclik | 23 | 6 | 5 | 12 | 16 | 27 | -11 | 23 | B B T H T B |
13 | Cankaya FK | 23 | 4 | 10 | 9 | 20 | 34 | -14 | 22 | H B B H B H |
14 | Elazig Karakocan | 23 | 5 | 5 | 13 | 21 | 41 | -20 | 20 | T B T B H B |
15 | Sultanbeyli | 23 | 5 | 4 | 14 | 24 | 48 | -24 | 19 | B B B B H T |
Cập nhật: