Đối đầu Trabzonspor (W) vs Atasehir Belediyesi (W), 16h00 ngày 30/3
Kết quả Trabzonspor (W) vs Atasehir Belediyesi (W)
Đối đầu Trabzonspor (W) vs Atasehir Belediyesi (W)
Phong độ Trabzonspor Nữ gần đây
Phong độ Atasehir Belediyesi Nữ gần đây
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Trabzonspor (W) vs Atasehir Belediyesi (W)
-
Giải đấu: Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/3/2024 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Trabzonspor (W) vs Atasehir Belediyesi (W) trước đây
-
19/12/2023Atasehir Belediyesi (W)2 - 0Trabzonspor (W)1 - 0L
-
18/01/2023Trabzonspor (W)0 - 2Atasehir Belediyesi (W)0 - 0L
-
29/10/2022Atasehir Belediyesi (W)2 - 0Trabzonspor (W)1 - 0L
-
10/04/2011Trabzonspor (W)1 - 1Atasehir Belediyesi (W)0 - 0D
-
02/01/2011Atasehir Belediyesi (W)0 - 0Trabzonspor (W)0 - 0D
-
24/01/2010Atasehir Belediyesi (W)1 - 4Trabzonspor (W)0 - 0W
-
15/11/2009Trabzonspor (W)5 - 0Atasehir Belediyesi (W)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Trabzonspor (W) vs Atasehir Belediyesi (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Trabzonspor (W) vs Atasehir Belediyesi (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Trabzonspor (W) vs Atasehir Belediyesi (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ | 7 | 2 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Trabzonspor (W) vs Atasehir Belediyesi (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Trabzonspor (W) (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Trabzonspor (W) (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Trabzonspor (W) thắng
Bại: là số trận Trabzonspor (W) thua
Thắng: là số trận Trabzonspor (W) thắng
Bại: là số trận Trabzonspor (W) thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Trabzonspor (W) và Atasehir Belediyesi (W) trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray SK (W) | 25 | 19 | 2 | 4 | 57 | 23 | 34 | 59 | T T H T T B |
2 | Fenerbahce SK (W) | 25 | 18 | 3 | 4 | 59 | 19 | 40 | 57 | H T B T B T |
3 | Fomget Genclik (W) | 25 | 17 | 3 | 5 | 64 | 18 | 46 | 54 | B T T T B T |
4 | Pendik Camlikspor (W) | 25 | 15 | 5 | 5 | 57 | 18 | 39 | 50 | H H H T T B |
5 | Besiktas (W) | 25 | 15 | 2 | 8 | 53 | 24 | 29 | 47 | B T T T T T |
6 | ALG Spor (W) | 25 | 14 | 4 | 7 | 42 | 28 | 14 | 46 | T B B B B T |
7 | Fatih Karagumruk (W) | 25 | 12 | 6 | 7 | 48 | 27 | 21 | 42 | H T T B T T |
8 | Hakkarigucu SK (W) | 25 | 11 | 4 | 10 | 39 | 48 | -9 | 37 | T T T B T T |
9 | KDZ Ereglispor (W) | 25 | 10 | 5 | 10 | 34 | 29 | 5 | 35 | H T T H T B |
10 | Amedspor (W) | 25 | 7 | 7 | 11 | 33 | 41 | -8 | 28 | H B B T T T |
11 | Fatih Vatan Spor (W) | 25 | 7 | 3 | 15 | 36 | 49 | -13 | 24 | T B T B B B |
12 | Trabzonspor (W) | 25 | 6 | 6 | 13 | 21 | 35 | -14 | 24 | B H H B B B |
13 | Gaziantep Asya Spor (W) | 25 | 6 | 5 | 14 | 40 | 65 | -25 | 23 | B B B B H T |
14 | 1207 Antalya Muratpasa (W) | 25 | 3 | 8 | 14 | 18 | 52 | -34 | 17 | H B B H H B |
15 | Atasehir Belediyesi (W) | 25 | 3 | 7 | 15 | 23 | 58 | -35 | 16 | H T H B B B |
16 | Adana Idmanyurduspor (W) | 25 | 1 | 2 | 22 | 9 | 99 | -90 | 5 | B B B B B B |
Cập nhật: