Đối đầu Bandirmaspor vs Keciorengucu, 17h30 ngày 26/1
Kết quả Bandirmaspor vs Keciorengucu
Đối đầu Bandirmaspor vs Keciorengucu
Phong độ Bandirmaspor gần đây
Phong độ Keciorengucu gần đây
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Bandirmaspor vs Keciorengucu
-
Giải đấu: Hạng nhất Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/1/2025 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bandirmaspor vs Keciorengucu trước đây
-
17/08/2024Keciorengucu1 - 2Bandirmaspor1 - 1W
-
05/05/2024Bandirmaspor2 - 1Keciorengucu1 - 1W
-
20/12/2023Keciorengucu1 - 3Bandirmaspor1 - 0W
-
04/03/2023Keciorengucu3 - 1Bandirmaspor0 - 0L
-
10/09/2022Bandirmaspor2 - 2Keciorengucu0 - 2D
-
01/05/2022Bandirmaspor0 - 2Keciorengucu0 - 0L
-
11/12/2021Keciorengucu3 - 2Bandirmaspor1 - 1L
-
23/02/2021Bandirmaspor1 - 1Keciorengucu0 - 1D
-
20/10/2020Keciorengucu1 - 0Bandirmaspor1 - 0L
-
22/09/2015Bandirmaspor1 - 1Keciorengucu0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Bandirmaspor vs Keciorengucu
- Thống kê lịch sử đối đầu Bandirmaspor vs Keciorengucu: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bandirmaspor vs Keciorengucu: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ | 9 | 3 | 2 | 4 |
Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bandirmaspor vs Keciorengucu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bandirmaspor (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Bandirmaspor (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bandirmaspor thắng
Bại: là số trận Bandirmaspor thua
Thắng: là số trận Bandirmaspor thắng
Bại: là số trận Bandirmaspor thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bandirmaspor và Keciorengucu trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 20 | 13 | 2 | 5 | 31 | 19 | 12 | 41 | T B T T T B |
2 | Erzurum BB | 21 | 11 | 3 | 7 | 26 | 16 | 10 | 36 | B H H B T T |
3 | Karagumruk | 20 | 10 | 5 | 5 | 35 | 20 | 15 | 35 | B H T B T H |
4 | Bandirmaspor | 21 | 9 | 7 | 5 | 29 | 23 | 6 | 34 | H H B H B B |
5 | Istanbulspor | 21 | 10 | 3 | 8 | 34 | 24 | 10 | 33 | T H T B T T |
6 | Genclerbirligi | 21 | 9 | 6 | 6 | 23 | 19 | 4 | 33 | H B H T T T |
7 | Corum Belediyespor | 20 | 8 | 8 | 4 | 25 | 19 | 6 | 32 | T H H H T T |
8 | Boluspor | 21 | 9 | 4 | 8 | 30 | 26 | 4 | 31 | H B T T T B |
9 | Ankaragucu | 21 | 9 | 3 | 9 | 27 | 21 | 6 | 30 | B H T B T B |
10 | Keciorengucu | 21 | 8 | 6 | 7 | 27 | 25 | 2 | 30 | T B B B B T |
11 | Amedspor | 21 | 7 | 9 | 5 | 21 | 19 | 2 | 30 | H T H T H B |
12 | Umraniyespor | 21 | 8 | 5 | 8 | 30 | 29 | 1 | 29 | B B H T B T |
13 | Erokspor | 21 | 8 | 5 | 8 | 27 | 26 | 1 | 29 | T H B H T T |
14 | Pendikspor | 19 | 7 | 6 | 6 | 25 | 22 | 3 | 27 | T B H T H T |
15 | 76 Igdir Belediye spor | 21 | 7 | 5 | 9 | 22 | 23 | -1 | 26 | B T B B B H |
16 | Sakaryaspor | 20 | 6 | 8 | 6 | 24 | 27 | -3 | 26 | B T H H H T |
17 | Manisa BB Spor | 20 | 8 | 2 | 10 | 24 | 27 | -3 | 26 | B T T T B B |
18 | S.Urfaspor | 21 | 7 | 4 | 10 | 26 | 29 | -3 | 25 | T B H T B B |
19 | Adanaspor | 21 | 3 | 7 | 11 | 17 | 37 | -20 | 16 | T T H B B H |
20 | Yeni Malatyaspor | 20 | 0 | 0 | 20 | 10 | 62 | -52 | 0 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: