Đối đầu S.Urfaspor vs Bandirmaspor, 20h00 ngày 14/4
Kết quả S.Urfaspor vs Bandirmaspor
Đối đầu S.Urfaspor vs Bandirmaspor
Phong độ S.Urfaspor gần đây
Phong độ Bandirmaspor gần đây
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: S.Urfaspor vs Bandirmaspor
-
Giải đấu: Hạng nhất Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/4/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu S.Urfaspor vs Bandirmaspor trước đây
-
25/11/2023Bandirmaspor0 - 1S.Urfaspor0 - 1W
-
25/02/2017Bandirmaspor4 - 0S.Urfaspor2 - 0L
-
25/09/2016S.Urfaspor1 - 0Bandirmaspor1 - 0W
-
30/11/2021Bandirmaspor5 - 0S.Urfaspor2 - 0L
-
27/01/2016Bandirmaspor0 - 0S.Urfaspor0 - 0D
-
23/12/2015S.Urfaspor0 - 3Bandirmaspor0 - 2L
-
17/03/2019S.Urfaspor3 - 0Bandirmaspor1 - 0W
-
27/10/2018Bandirmaspor0 - 1S.Urfaspor0 - 0W
-
18/03/2018Bandirmaspor1 - 0S.Urfaspor0 - 0L
-
29/10/2017S.Urfaspor0 - 2Bandirmaspor0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu S.Urfaspor vs Bandirmaspor
- Thống kê lịch sử đối đầu S.Urfaspor vs Bandirmaspor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu S.Urfaspor vs Bandirmaspor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ | 3 | 2 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | 3 | 0 | 1 | 2 |
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 | 4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu S.Urfaspor vs Bandirmaspor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
S.Urfaspor (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
S.Urfaspor (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận S.Urfaspor thắng
Bại: là số trận S.Urfaspor thua
Thắng: là số trận S.Urfaspor thắng
Bại: là số trận S.Urfaspor thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội S.Urfaspor và Bandirmaspor trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Eyupspor | 30 | 22 | 2 | 6 | 70 | 27 | 43 | 68 | T B T B T H |
2 | Goztepe | 29 | 18 | 5 | 6 | 50 | 18 | 32 | 59 | T T T H B T |
3 | Sakaryaspor | 29 | 14 | 8 | 7 | 43 | 30 | 13 | 50 | B T H T B T |
4 | Corum Belediyespor | 29 | 14 | 7 | 8 | 47 | 30 | 17 | 49 | T H T T T H |
5 | Kocaelispor | 29 | 14 | 7 | 8 | 43 | 34 | 9 | 49 | H H B B T H |
6 | Bodrumspor | 29 | 13 | 9 | 7 | 36 | 19 | 17 | 48 | B B H H T H |
7 | Bandirmaspor | 29 | 12 | 9 | 8 | 44 | 25 | 19 | 45 | T H H B T H |
8 | Genclerbirligi | 30 | 11 | 11 | 8 | 35 | 30 | 5 | 44 | H T T T H B |
9 | Erzurum BB | 29 | 11 | 10 | 8 | 28 | 25 | 3 | 43 | B H T T T B |
10 | Boluspor | 29 | 12 | 7 | 10 | 27 | 32 | -5 | 43 | T B T H B B |
11 | Keciorengucu | 30 | 9 | 9 | 12 | 27 | 36 | -9 | 36 | H B H B H T |
12 | Umraniyespor | 29 | 9 | 7 | 13 | 33 | 41 | -8 | 34 | B T B T H B |
13 | Manisa BB Spor | 30 | 7 | 12 | 11 | 36 | 37 | -1 | 33 | B T B B H H |
14 | S.Urfaspor | 29 | 8 | 9 | 12 | 26 | 30 | -4 | 33 | H H B T T T |
15 | Tuzlaspor | 29 | 8 | 7 | 14 | 30 | 44 | -14 | 31 | H H T B H T |
16 | Adanaspor | 29 | 9 | 4 | 16 | 23 | 41 | -18 | 31 | B T H B T H |
17 | Altay Spor Kulubu | 29 | 5 | 3 | 21 | 13 | 65 | -52 | 18 | T B B B B B |
18 | Giresunspor | 29 | 2 | 4 | 23 | 13 | 60 | -47 | 10 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: