Đối đầu Fenerbahce vs Besiktas JK, 22h59 ngày 27/4
Kết quả Fenerbahce vs Besiktas JK
Nhận định Fenerbahce vs Besiktas JK, 23h00 ngày 27/4
Đối đầu Fenerbahce vs Besiktas JK
Phong độ Fenerbahce gần đây
Phong độ Besiktas JK gần đây
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Fenerbahce vs Besiktas JK
-
Giải đấu: VĐQG Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/4/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fenerbahce vs Besiktas JK trước đây
-
09/12/2023Besiktas JK1 - 3Fenerbahce1 - 1W
-
03/04/2023Fenerbahce2 - 4Besiktas JK1 - 0L
-
03/10/2022Besiktas JK0 - 0Fenerbahce0 - 0D
-
08/05/2022Besiktas JK1 - 1Fenerbahce1 - 1D
-
19/12/2021Fenerbahce2 - 2Besiktas JK2 - 1D
-
21/03/2021Besiktas JK1 - 1Fenerbahce0 - 0D
-
29/11/2020Fenerbahce3 - 4Besiktas JK1 - 2L
-
20/07/2020Besiktas JK2 - 0Fenerbahce0 - 0L
-
22/12/2019Fenerbahce3 - 1Besiktas JK2 - 1W
-
26/02/2019Besiktas JK3 - 3Fenerbahce3 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Fenerbahce vs Besiktas JK
- Thống kê lịch sử đối đầu Fenerbahce vs Besiktas JK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fenerbahce vs Besiktas JK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fenerbahce vs Besiktas JK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fenerbahce (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Fenerbahce (sân khách) | 6 | 1 | 4 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fenerbahce thắng
Bại: là số trận Fenerbahce thua
Thắng: là số trận Fenerbahce thắng
Bại: là số trận Fenerbahce thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fenerbahce và Besiktas JK trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 33 | 29 | 3 | 1 | 77 | 21 | 56 | 90 | T T T T T T |
2 | Fenerbahce | 33 | 27 | 5 | 1 | 87 | 30 | 57 | 86 | T T T T T H |
3 | Trabzonspor | 32 | 16 | 4 | 12 | 53 | 43 | 10 | 52 | B T B T B T |
4 | Besiktas JK | 33 | 15 | 6 | 12 | 44 | 38 | 6 | 51 | B B B H H T |
5 | Istanbul Basaksehir | 33 | 14 | 7 | 12 | 44 | 38 | 6 | 49 | T T B H T T |
6 | Caykur Rizespor | 33 | 14 | 6 | 13 | 43 | 49 | -6 | 48 | T B T T T B |
7 | Kasimpasa | 33 | 13 | 7 | 13 | 55 | 59 | -4 | 46 | H T B T B B |
8 | Antalyaspor | 33 | 11 | 12 | 10 | 38 | 38 | 0 | 45 | T B T H B T |
9 | Alanyaspor | 33 | 11 | 12 | 10 | 43 | 46 | -3 | 45 | T T T T B T |
10 | Sivasspor | 33 | 11 | 12 | 10 | 40 | 45 | -5 | 45 | H B B T T H |
11 | Adana Demirspor | 33 | 9 | 14 | 10 | 49 | 44 | 5 | 41 | T H T B H H |
12 | Kayserispor | 33 | 10 | 10 | 13 | 37 | 47 | -10 | 40 | B H B B H B |
13 | Samsunspor | 33 | 10 | 9 | 14 | 37 | 43 | -6 | 39 | B T B H H H |
14 | Ankaragucu | 33 | 8 | 13 | 12 | 40 | 43 | -3 | 37 | H B T H T B |
15 | Konyaspor | 33 | 8 | 12 | 13 | 34 | 47 | -13 | 36 | T H H B T B |
16 | Gazisehir Gaziantep | 33 | 9 | 7 | 17 | 37 | 50 | -13 | 34 | B T B B B T |
17 | Karagumruk | 33 | 8 | 9 | 16 | 37 | 42 | -5 | 33 | B B H B B T |
18 | Hatayspor | 33 | 7 | 12 | 14 | 37 | 46 | -9 | 33 | B H T B B B |
19 | Pendikspor | 33 | 7 | 9 | 17 | 37 | 68 | -31 | 30 | B B T H B B |
20 | Istanbulspor | 32 | 4 | 7 | 21 | 26 | 58 | -32 | 19 | H B B B T B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation
Cập nhật: