Đối đầu Besiktas JK vs Konyaspor, 00h00 ngày 20/2
Kết quả Besiktas JK vs Konyaspor
Nhận định Besiktas vs Konyaspor, 0h ngày 20/2
Đối đầu Besiktas JK vs Konyaspor
Phong độ Besiktas JK gần đây
Phong độ Konyaspor gần đây
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024: Besiktas JK vs Konyaspor
-
Giải đấu: VĐQG Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 20/2/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Besiktas JK vs Konyaspor trước đây
-
01/10/2023Konyaspor0 - 2Besiktas JK0 - 1W
-
08/06/2023Besiktas JK3 - 3Konyaspor2 - 1D
-
14/01/2023Konyaspor1 - 2Besiktas JK1 - 0W
-
21/05/2022Besiktas JK1 - 1Konyaspor0 - 1D
-
28/12/2021Konyaspor1 - 0Besiktas JK0 - 0L
-
07/02/2021Besiktas JK1 - 0Konyaspor0 - 0W
-
27/09/2020Konyaspor4 - 1Besiktas JK1 - 0L
-
27/06/2020Besiktas JK3 - 0Konyaspor2 - 0W
-
24/11/2019Konyaspor0 - 1Besiktas JK0 - 0W
-
12/02/2021Konyaspor1 - 1Besiktas JK1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Besiktas JK vs Konyaspor
- Thống kê lịch sử đối đầu Besiktas JK vs Konyaspor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Besiktas JK vs Konyaspor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 9 | 5 | 2 | 2 |
Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Besiktas JK vs Konyaspor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Besiktas JK (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Besiktas JK (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Besiktas JK thắng
Bại: là số trận Besiktas JK thua
Thắng: là số trận Besiktas JK thắng
Bại: là số trận Besiktas JK thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Besiktas JK và Konyaspor trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 26 | 22 | 3 | 1 | 55 | 14 | 41 | 69 | T T T T T T |
2 | Fenerbahce | 26 | 21 | 4 | 1 | 68 | 21 | 47 | 67 | H T T T H T |
3 | Trabzonspor | 25 | 12 | 4 | 9 | 39 | 33 | 6 | 40 | B B B B T T |
4 | Besiktas JK | 25 | 12 | 4 | 9 | 35 | 31 | 4 | 40 | T B H B T H |
5 | Kasimpasa | 26 | 11 | 6 | 9 | 47 | 48 | -1 | 39 | T B T T T H |
6 | Caykur Rizespor | 26 | 10 | 6 | 10 | 28 | 37 | -9 | 36 | B T B H B B |
7 | Antalyaspor | 26 | 8 | 11 | 7 | 31 | 29 | 2 | 35 | H T H B B H |
8 | Sivasspor | 26 | 8 | 10 | 8 | 30 | 36 | -6 | 34 | H B T H T H |
9 | Istanbul Basaksehir | 25 | 9 | 6 | 10 | 31 | 30 | 1 | 33 | T H B T T B |
10 | Adana Demirspor | 26 | 7 | 11 | 8 | 39 | 35 | 4 | 32 | H H B B B H |
11 | Kayserispor | 25 | 8 | 8 | 9 | 29 | 34 | -5 | 32 | B B B H H H |
12 | Samsunspor | 26 | 8 | 6 | 12 | 30 | 36 | -6 | 30 | H T H B T H |
13 | Ankaragucu | 26 | 6 | 11 | 9 | 30 | 32 | -2 | 29 | H T B H B B |
14 | Hatayspor | 26 | 6 | 11 | 9 | 32 | 35 | -3 | 29 | B H T T B H |
15 | Alanyaspor | 26 | 6 | 11 | 9 | 31 | 39 | -8 | 29 | T H H B H H |
16 | Karagumruk | 26 | 7 | 7 | 12 | 31 | 30 | 1 | 28 | H B T B T H |
17 | Gazisehir Gaziantep | 26 | 7 | 7 | 12 | 31 | 38 | -7 | 28 | H H B H T H |
18 | Pendikspor | 26 | 6 | 8 | 12 | 31 | 51 | -20 | 26 | T T H T B B |
19 | Konyaspor | 25 | 5 | 10 | 10 | 24 | 37 | -13 | 25 | H H H B H T |
20 | Istanbulspor | 25 | 3 | 6 | 16 | 20 | 46 | -26 | 15 | T B H B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Degrade Team
Cập nhật: