Đối đầu Besiktas JK vs Samsunspor, 22h59 ngày 13/4
Kết quả Besiktas JK vs Samsunspor
Đối đầu Besiktas JK vs Samsunspor
Phong độ Besiktas JK gần đây
Phong độ Samsunspor gần đây
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Besiktas JK vs Samsunspor
-
Giải đấu: VĐQG Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Besiktas JK vs Samsunspor trước đây
-
26/11/2023Samsunspor1 - 2Besiktas JK1 - 1W
-
01/04/2012Besiktas JK0 - 1Samsunspor0 - 0L
-
18/12/2011Samsunspor1 - 1Besiktas JK1 - 0D
-
12/03/2006Samsunspor1 - 3Besiktas JK1 - 1W
-
02/10/2005Besiktas JK3 - 2Samsunspor2 - 1W
-
08/05/2005Besiktas JK2 - 0Samsunspor1 - 0W
-
29/11/2004Samsunspor2 - 4Besiktas JK0 - 0W
-
02/02/2006Besiktas JK3 - 0Samsunspor0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Besiktas JK vs Samsunspor
- Thống kê lịch sử đối đầu Besiktas JK vs Samsunspor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 6 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Besiktas JK vs Samsunspor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 7 | 5 | 1 | 1 |
Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Besiktas JK vs Samsunspor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Besiktas JK (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Besiktas JK (sân khách) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Besiktas JK thắng
Bại: là số trận Besiktas JK thua
Thắng: là số trận Besiktas JK thắng
Bại: là số trận Besiktas JK thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Besiktas JK và Samsunspor trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 31 | 27 | 3 | 1 | 69 | 20 | 49 | 84 | T T T T T T |
2 | Fenerbahce | 31 | 26 | 4 | 1 | 83 | 27 | 56 | 82 | T T T T T T |
3 | Trabzonspor | 30 | 15 | 4 | 11 | 51 | 41 | 10 | 49 | T T B T B T |
4 | Besiktas JK | 31 | 14 | 5 | 12 | 41 | 37 | 4 | 47 | T T B B B H |
5 | Kasimpasa | 31 | 13 | 7 | 11 | 55 | 55 | 0 | 46 | H B H T B T |
6 | Caykur Rizespor | 31 | 13 | 6 | 12 | 40 | 47 | -7 | 45 | B B T B T T |
7 | Istanbul Basaksehir | 31 | 12 | 7 | 12 | 39 | 36 | 3 | 43 | B T T T B H |
8 | Antalyaspor | 31 | 10 | 12 | 9 | 36 | 34 | 2 | 42 | H B T B T H |
9 | Alanyaspor | 31 | 10 | 12 | 9 | 41 | 42 | -1 | 42 | H H T T T T |
10 | Sivasspor | 31 | 10 | 11 | 10 | 37 | 43 | -6 | 41 | H T H B B T |
11 | Adana Demirspor | 31 | 9 | 12 | 10 | 48 | 43 | 5 | 39 | H B T H T B |
12 | Kayserispor | 31 | 10 | 9 | 12 | 36 | 45 | -9 | 39 | T T B H B B |
13 | Samsunspor | 31 | 10 | 7 | 14 | 35 | 41 | -6 | 37 | H T B T B H |
14 | Ankaragucu | 31 | 7 | 13 | 11 | 37 | 40 | -3 | 34 | B B H B T H |
15 | Hatayspor | 31 | 7 | 12 | 12 | 36 | 41 | -5 | 33 | H B B H T B |
16 | Konyaspor | 31 | 7 | 12 | 12 | 32 | 45 | -13 | 33 | B T T H H B |
17 | Gazisehir Gaziantep | 31 | 8 | 7 | 16 | 34 | 47 | -13 | 31 | H B B T B B |
18 | Karagumruk | 31 | 7 | 9 | 15 | 34 | 39 | -5 | 30 | H H B B H B |
19 | Pendikspor | 31 | 7 | 9 | 15 | 34 | 61 | -27 | 30 | B B B B T H |
20 | Istanbulspor | 30 | 3 | 7 | 20 | 22 | 56 | -34 | 16 | H B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation
Cập nhật: