Đối đầu Hakkarigucu SK (W) vs Besiktas (W), 17h30 ngày 14/4
Kết quả Hakkarigucu SK (W) vs Besiktas (W)
Đối đầu Hakkarigucu SK (W) vs Besiktas (W)
Phong độ Hakkarigucu SK Nữ gần đây
Phong độ Besiktas Nữ gần đây
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Hakkarigucu SK (W) vs Besiktas (W)
-
Giải đấu: Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/4/2024 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hakkarigucu SK (W) vs Besiktas (W) trước đây
-
25/11/2023Besiktas (W)0 - 1Hakkarigucu SK (W)0 - 0W
-
14/01/2023Hakkarigucu SK (W)2 - 2Besiktas (W)1 - 1D
-
23/10/2022Besiktas (W)2 - 2Hakkarigucu SK (W)1 - 1D
-
05/01/2020Hakkarigucu SK (W)1 - 4Besiktas (W)0 - 0L
-
03/03/2019Besiktas (W)1 - 0Hakkarigucu SK (W)1 - 0L
-
03/11/2018Hakkarigucu SK (W)1 - 1Besiktas (W)0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Hakkarigucu SK (W) vs Besiktas (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Hakkarigucu SK (W) vs Besiktas (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hakkarigucu SK (W) vs Besiktas (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ | 6 | 1 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hakkarigucu SK (W) vs Besiktas (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hakkarigucu SK (W) (sân nhà) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Hakkarigucu SK (W) (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hakkarigucu SK (W) thắng
Bại: là số trận Hakkarigucu SK (W) thua
Thắng: là số trận Hakkarigucu SK (W) thắng
Bại: là số trận Hakkarigucu SK (W) thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hakkarigucu SK (W) và Besiktas (W) trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray SK (W) | 26 | 20 | 2 | 4 | 59 | 24 | 35 | 62 | T H T T B T |
2 | Fomget Genclik (W) | 26 | 18 | 3 | 5 | 66 | 18 | 48 | 57 | T T T B T T |
3 | Fenerbahce SK (W) | 26 | 18 | 3 | 5 | 61 | 23 | 38 | 57 | T B T B T B |
4 | Pendik Camlikspor (W) | 26 | 15 | 5 | 6 | 57 | 20 | 37 | 50 | H H T T B B |
5 | Besiktas (W) | 26 | 16 | 2 | 8 | 57 | 26 | 31 | 50 | T T T T T T |
6 | ALG Spor (W) | 26 | 15 | 4 | 7 | 45 | 30 | 15 | 49 | B B B B T T |
7 | Fatih Karagumruk (W) | 26 | 13 | 6 | 7 | 54 | 28 | 26 | 45 | T T B T T T |
8 | KDZ Ereglispor (W) | 26 | 11 | 5 | 10 | 35 | 29 | 6 | 38 | T T H T B T |
9 | Hakkarigucu SK (W) | 26 | 11 | 4 | 11 | 40 | 50 | -10 | 37 | T T B T T B |
10 | Amedspor (W) | 26 | 8 | 7 | 11 | 37 | 42 | -5 | 31 | B B T T T T |
11 | Trabzonspor (W) | 26 | 7 | 6 | 13 | 23 | 36 | -13 | 27 | H H B B B T |
12 | Fatih Vatan Spor (W) | 26 | 7 | 3 | 16 | 36 | 50 | -14 | 24 | B T B B B B |
13 | Gaziantep Asya Spor (W) | 26 | 6 | 5 | 15 | 42 | 68 | -26 | 23 | B B B H T B |
14 | 1207 Antalya Muratpasa (W) | 26 | 3 | 8 | 15 | 19 | 58 | -39 | 17 | B B H H B B |
15 | Atasehir Belediyesi (W) | 26 | 3 | 7 | 16 | 24 | 60 | -36 | 16 | T H B B B B |
16 | Adana Idmanyurduspor (W) | 26 | 1 | 2 | 23 | 10 | 103 | -93 | 5 | B B B B B B |
Cập nhật: