Đối đầu KDZ Ereglispor (W) vs Besiktas (W), 16h00 ngày 28/4
Kết quả KDZ Ereglispor (W) vs Besiktas (W)
Đối đầu KDZ Ereglispor (W) vs Besiktas (W)
Phong độ KDZ Ereglispor Nữ gần đây
Phong độ Besiktas Nữ gần đây
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: KDZ Ereglispor (W) vs Besiktas (W)
-
Giải đấu: Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/4/2024 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KDZ Ereglispor (W) vs Besiktas (W) trước đây
-
10/01/2024Besiktas (W)2 - 1KDZ Ereglispor (W)1 - 1L
-
04/03/2023KDZ Ereglispor (W)1 - 1Besiktas (W)1 - 1D
-
04/12/2022Besiktas (W)3 - 0KDZ Ereglispor (W)1 - 0L
-
02/04/2022Besiktas (W)2 - 0KDZ Ereglispor (W)1 - 0L
-
16/01/2022KDZ Ereglispor (W)1 - 7Besiktas (W)0 - 4L
-
22/12/2019KDZ Ereglispor (W)0 - 1Besiktas (W)0 - 0L
-
21/04/2019Besiktas (W)5 - 0KDZ Ereglispor (W)2 - 0L
-
23/12/2018KDZ Ereglispor (W)3 - 1Besiktas (W)0 - 0W
-
18/02/2018KDZ Ereglispor (W)0 - 1Besiktas (W)0 - 0L
-
19/11/2017Besiktas (W)1 - 1KDZ Ereglispor (W)0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu KDZ Ereglispor (W) vs Besiktas (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu KDZ Ereglispor (W) vs Besiktas (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KDZ Ereglispor (W) vs Besiktas (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ | 10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KDZ Ereglispor (W) vs Besiktas (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KDZ Ereglispor (W) (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
KDZ Ereglispor (W) (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KDZ Ereglispor (W) thắng
Bại: là số trận KDZ Ereglispor (W) thua
Thắng: là số trận KDZ Ereglispor (W) thắng
Bại: là số trận KDZ Ereglispor (W) thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KDZ Ereglispor (W) và Besiktas (W) trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray SK (W) | 28 | 21 | 2 | 5 | 65 | 29 | 36 | 65 | T T B T B T |
2 | Fomget Genclik (W) | 28 | 20 | 3 | 5 | 72 | 21 | 51 | 63 | T B T T T T |
3 | Fenerbahce SK (W) | 28 | 19 | 3 | 6 | 66 | 26 | 40 | 60 | T B T B T B |
4 | Pendik Camlikspor (W) | 28 | 17 | 5 | 6 | 65 | 21 | 44 | 56 | T T B B T T |
5 | ALG Spor (W) | 28 | 17 | 4 | 7 | 51 | 31 | 20 | 55 | B B T T T T |
6 | Besiktas (W) | 28 | 17 | 2 | 9 | 60 | 29 | 31 | 53 | T T T T T B |
7 | Fatih Karagumruk (W) | 28 | 14 | 6 | 8 | 56 | 31 | 25 | 48 | B T T T B T |
8 | KDZ Ereglispor (W) | 28 | 11 | 5 | 12 | 37 | 36 | 1 | 38 | H T B T B B |
9 | Hakkarigucu SK (W) | 28 | 11 | 4 | 13 | 41 | 55 | -14 | 37 | B T T B B B |
10 | Amedspor (W) | 28 | 9 | 7 | 12 | 40 | 48 | -8 | 34 | T T T T B T |
11 | Trabzonspor (W) | 28 | 9 | 6 | 13 | 32 | 36 | -4 | 33 | B B B T T T |
12 | Fatih Vatan Spor (W) | 28 | 8 | 3 | 17 | 39 | 54 | -15 | 27 | B B B B T B |
13 | Gaziantep Asya Spor (W) | 28 | 6 | 5 | 17 | 44 | 72 | -28 | 23 | B H T B B B |
14 | Atasehir Belediyesi (W) | 28 | 5 | 7 | 16 | 28 | 62 | -34 | 22 | B B B B T T |
15 | 1207 Antalya Muratpasa (W) | 28 | 3 | 8 | 17 | 20 | 65 | -45 | 17 | H H B B B B |
16 | Adana Idmanyurduspor (W) | 28 | 1 | 2 | 25 | 11 | 111 | -100 | 5 | B B B B B B |
Cập nhật: