Đối đầu Bornova Hitabspor (W) vs Galatasaray SK Nữ, 17h00 ngày 15/2
Kết quả Bornova Hitabspor (W) vs Galatasaray SK Nữ
Đối đầu Bornova Hitabspor (W) vs Galatasaray SK Nữ
Phong độ Bornova Hitabspor (W) gần đây
Phong độ Galatasaray SK Nữ gần đây
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Bornova Hitabspor (W) vs Galatasaray SK Nữ
-
Giải đấu: Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/2/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bornova Hitabspor (W) vs Galatasaray SK Nữ trước đây
-
29/09/2024Galatasaray SK (W)2 - 1Bornova Hitabspor (W)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Bornova Hitabspor (W) vs Galatasaray SK Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Bornova Hitabspor (W) vs Galatasaray SK Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bornova Hitabspor (W) vs Galatasaray SK Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bornova Hitabspor (W) vs Galatasaray SK Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bornova Hitabspor (W) (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bornova Hitabspor (W) (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bornova Hitabspor (W) thắng
Bại: là số trận Bornova Hitabspor (W) thua
Thắng: là số trận Bornova Hitabspor (W) thắng
Bại: là số trận Bornova Hitabspor (W) thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bornova Hitabspor (W) và Galatasaray SK Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fenerbahce SK (W) | 16 | 14 | 0 | 2 | 63 | 7 | 56 | 42 | T T T B T T |
2 | Fomget Genclik (W) | 16 | 13 | 1 | 2 | 47 | 10 | 37 | 40 | B T T T T T |
3 | ALG Spor (W) | 16 | 11 | 2 | 3 | 35 | 17 | 18 | 35 | T T B T B T |
4 | Besiktas (W) | 16 | 11 | 1 | 4 | 29 | 14 | 15 | 34 | T T T B T B |
5 | Trabzonspor (W) | 16 | 10 | 2 | 4 | 33 | 12 | 21 | 32 | T T T H T H |
6 | Pendik Camlikspor (W) | 17 | 9 | 4 | 4 | 34 | 14 | 20 | 31 | B H T T H T |
7 | Galatasaray SK (W) | 16 | 9 | 3 | 4 | 52 | 20 | 32 | 30 | B T T H T H |
8 | Hakkarigucu SK (W) | 16 | 5 | 4 | 7 | 21 | 20 | 1 | 19 | B T B H T H |
9 | Fatih Vatan Spor (W) | 16 | 5 | 2 | 9 | 22 | 22 | 0 | 17 | T B T H B B |
10 | Amedspor (W) | 16 | 3 | 5 | 8 | 20 | 31 | -11 | 14 | B B H B B T |
11 | Unye Gucu FK (W) | 16 | 4 | 2 | 10 | 20 | 44 | -24 | 14 | T B B T B B |
12 | Bornova Hitabspor (W) | 16 | 3 | 4 | 9 | 14 | 33 | -19 | 13 | B B T B B T |
13 | Cekmekoy (W) | 16 | 1 | 0 | 15 | 6 | 101 | -95 | 3 | B B B B B B |
14 | KDZ Ereglispor (W) | 17 | 0 | 0 | 17 | 0 | 51 | -51 | -3 | B B B B B B |
Cập nhật: