Đối đầu Bucaspor 1928 vs Halide Edip Adivarspor, 18h00 ngày 02/3
Kết quả Bucaspor 1928 vs Halide Edip Adivarspor
Đối đầu Bucaspor 1928 vs Halide Edip Adivarspor
Phong độ Bucaspor 1928 gần đây
Phong độ Halide Edip Adivarspor gần đây
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025: Bucaspor 1928 vs Halide Edip Adivarspor
-
Giải đấu: Thổ Nhĩ Kỳ Lig3Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/3/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bucaspor 1928 vs Halide Edip Adivarspor trước đây
-
19/10/2024Halide Edip Adivarspor0 - 0Bucaspor 19280 - 0D
-
17/02/2024Halide Edip Adivarspor0 - 2Bucaspor 19280 - 0W
-
07/10/2023Bucaspor 19282 - 0Halide Edip Adivarspor1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Bucaspor 1928 vs Halide Edip Adivarspor
- Thống kê lịch sử đối đầu Bucaspor 1928 vs Halide Edip Adivarspor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bucaspor 1928 vs Halide Edip Adivarspor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bucaspor 1928 vs Halide Edip Adivarspor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bucaspor 1928 (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Bucaspor 1928 (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bucaspor 1928 thắng
Bại: là số trận Bucaspor 1928 thua
Thắng: là số trận Bucaspor 1928 thắng
Bại: là số trận Bucaspor 1928 thua
BXH Vòng Bảng Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bucaspor 1928 và Halide Edip Adivarspor trên Bảng xếp hạng của Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Serik Belediyespor | 24 | 16 | 6 | 2 | 49 | 21 | 28 | 54 | T H T B T H |
2 | Aksarayspor | 23 | 16 | 4 | 3 | 44 | 18 | 26 | 52 | B T T T H H |
3 | Elazigspor | 24 | 14 | 6 | 4 | 49 | 24 | 25 | 48 | T T T T B T |
4 | Menemen Belediye Spor | 23 | 13 | 5 | 5 | 44 | 24 | 20 | 44 | T T B T H T |
5 | Belediye Vanspor | 23 | 12 | 5 | 6 | 42 | 24 | 18 | 41 | T T T B H H |
6 | Halide Edip Adivarspor | 23 | 11 | 7 | 5 | 34 | 21 | 13 | 40 | T H B H T T |
7 | Bukaspor | 23 | 11 | 5 | 7 | 28 | 24 | 4 | 38 | T H H B T T |
8 | Utkoi | 24 | 8 | 10 | 6 | 34 | 33 | 1 | 34 | H T H H T B |
9 | Bursa Niluferspor AS | 23 | 9 | 6 | 8 | 37 | 35 | 2 | 33 | B B T H T B |
10 | Ankarademirspor | 24 | 7 | 11 | 6 | 34 | 30 | 4 | 32 | H B H T H T |
11 | Erbaaspor S | 23 | 9 | 5 | 9 | 31 | 36 | -5 | 32 | B T T T H T |
12 | Karaman Belediyespor | 23 | 6 | 9 | 8 | 28 | 26 | 2 | 27 | H B B H H H |
13 | Somaspor | 23 | 7 | 5 | 11 | 26 | 26 | 0 | 26 | H B H H B B |
14 | Dai Lin Jissbon | 23 | 3 | 9 | 11 | 19 | 40 | -21 | 18 | B B T B H B |
15 | Nazillispor | 24 | 4 | 4 | 16 | 27 | 54 | -27 | 16 | B B B H B B |
16 | Diyarbakirspor | 23 | 2 | 9 | 12 | 10 | 28 | -18 | 15 | H H H T B B |
17 | Celspor | 24 | 3 | 4 | 17 | 12 | 47 | -35 | 13 | B B B B T H |
18 | Giresunspor | 23 | 1 | 6 | 16 | 13 | 50 | -37 | 9 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: