Đối đầu Hekimoglu Trabzon vs Bukaspor, 18h00 ngày 14/4
Kết quả Hekimoglu Trabzon vs Bukaspor
Đối đầu Hekimoglu Trabzon vs Bukaspor
Phong độ Hekimoglu Trabzon gần đây
Phong độ Bukaspor gần đây
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025: Hekimoglu Trabzon vs Bukaspor
-
Giải đấu: Thổ Nhĩ Kỳ Lig3Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/4/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hekimoglu Trabzon vs Bukaspor trước đây
-
03/12/2023Bucaspor 19281 - 1Hekimoglu Trabzon1 - 1D
-
19/04/2023Bucaspor 19282 - 1Hekimoglu Trabzon1 - 0L
-
13/11/2022Hekimoglu Trabzon0 - 2Bucaspor 19280 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Hekimoglu Trabzon vs Bukaspor
- Thống kê lịch sử đối đầu Hekimoglu Trabzon vs Bukaspor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hekimoglu Trabzon vs Bukaspor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hekimoglu Trabzon vs Bukaspor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hekimoglu Trabzon (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hekimoglu Trabzon (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hekimoglu Trabzon thắng
Bại: là số trận Hekimoglu Trabzon thua
Thắng: là số trận Hekimoglu Trabzon thắng
Bại: là số trận Hekimoglu Trabzon thua
BXH Vòng Bảng Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hekimoglu Trabzon và Bukaspor trên Bảng xếp hạng của Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Amedspor | 32 | 22 | 8 | 2 | 71 | 24 | 47 | 74 | T T T T T T |
2 | Kastamonuspor | 32 | 21 | 8 | 3 | 55 | 23 | 32 | 71 | T T T T T H |
3 | 76 Igdir Belediye spor | 32 | 18 | 10 | 4 | 53 | 24 | 29 | 64 | B H T H H T |
4 | Erzincanspor | 33 | 18 | 8 | 7 | 54 | 30 | 24 | 62 | B T T B T H |
5 | Menemen Belediye Spor | 32 | 17 | 7 | 8 | 56 | 39 | 17 | 58 | T T T T T H |
6 | Iskenderun FK | 32 | 16 | 5 | 11 | 57 | 43 | 14 | 53 | T H B B H T |
7 | Isparta 32 Spor | 32 | 17 | 2 | 13 | 38 | 37 | 1 | 53 | B B T B T H |
8 | Inegolspor | 32 | 12 | 8 | 12 | 43 | 44 | -1 | 44 | B B T T H B |
9 | Somaspor | 32 | 12 | 8 | 12 | 36 | 39 | -3 | 44 | B B H T T B |
10 | Karaman Belediyespor | 32 | 11 | 9 | 12 | 38 | 46 | -8 | 42 | B B B T B H |
11 | Aksarayspor | 33 | 10 | 10 | 13 | 26 | 26 | 0 | 40 | B T B H B H |
12 | Fethiyespor | 32 | 9 | 13 | 10 | 40 | 42 | -2 | 40 | T H T B B H |
13 | Etimesgut Belediye Spor | 33 | 10 | 5 | 18 | 22 | 37 | -15 | 35 | T B B B B H |
14 | Utkoi | 32 | 8 | 10 | 14 | 39 | 44 | -5 | 34 | T T B T T H |
15 | Dai Lin Jissbon | 32 | 8 | 9 | 15 | 32 | 33 | -1 | 33 | B T B T H H |
16 | Duzcespor | 33 | 8 | 9 | 16 | 39 | 59 | -20 | 33 | T B B B B T |
17 | Sariyer | 32 | 7 | 10 | 15 | 36 | 46 | -10 | 31 | H B H H B H |
18 | Denizlispor | 32 | 7 | 7 | 18 | 30 | 49 | -19 | 28 | B T T B H B |
19 | Usakspor | 32 | 1 | 2 | 29 | 13 | 93 | -80 | 5 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: