Đối đầu Istanbulspor vs Caykur Rizespor, 21h00 ngày 02/4
Kết quả Istanbulspor vs Caykur Rizespor
Nhận định Istanbulspor vs Rizespor, 21h00 ngày 2/4
Đối đầu Istanbulspor vs Caykur Rizespor
Phong độ Istanbulspor gần đây
Phong độ Caykur Rizespor gần đây
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Istanbulspor vs Caykur Rizespor
-
Giải đấu: VĐQG Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/4/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Istanbulspor vs Caykur Rizespor trước đây
-
12/11/2023Caykur Rizespor1 - 0Istanbulspor1 - 0L
-
26/02/2005Caykur Rizespor1 - 1Istanbulspor0 - 1D
-
12/09/2004Istanbulspor0 - 3Caykur Rizespor0 - 0L
-
01/04/2018Istanbulspor2 - 3Caykur Rizespor0 - 1L
-
19/11/2017Caykur Rizespor3 - 0Istanbulspor0 - 0L
-
01/10/2013Istanbulspor0 - 1Caykur Rizespor0 - 1L
-
14/07/2007Caykur Rizespor0 - 1Istanbulspor0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Istanbulspor vs Caykur Rizespor
- Thống kê lịch sử đối đầu Istanbulspor vs Caykur Rizespor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Istanbulspor vs Caykur Rizespor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 3 | 0 | 1 | 2 |
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ | 2 | 0 | 0 | 2 |
Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Istanbulspor vs Caykur Rizespor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Istanbulspor (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Istanbulspor (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Istanbulspor thắng
Bại: là số trận Istanbulspor thua
Thắng: là số trận Istanbulspor thắng
Bại: là số trận Istanbulspor thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Istanbulspor và Caykur Rizespor trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 30 | 26 | 3 | 1 | 68 | 20 | 48 | 81 | T T T T T T |
2 | Fenerbahce | 30 | 25 | 4 | 1 | 79 | 25 | 54 | 79 | H T T T T T |
3 | Trabzonspor | 29 | 14 | 4 | 11 | 48 | 40 | 8 | 46 | T T T B T B |
4 | Besiktas JK | 30 | 14 | 4 | 12 | 40 | 36 | 4 | 46 | H T T B B B |
5 | Kasimpasa | 30 | 12 | 7 | 11 | 53 | 55 | -2 | 43 | T H B H T B |
6 | Istanbul Basaksehir | 30 | 12 | 6 | 12 | 38 | 35 | 3 | 42 | B B T T T B |
7 | Caykur Rizespor | 30 | 12 | 6 | 12 | 36 | 47 | -11 | 42 | B B B T B T |
8 | Antalyaspor | 30 | 10 | 11 | 9 | 35 | 33 | 2 | 41 | B H B T B T |
9 | Adana Demirspor | 30 | 9 | 12 | 9 | 46 | 39 | 7 | 39 | B H B T H T |
10 | Alanyaspor | 30 | 9 | 12 | 9 | 38 | 42 | -4 | 39 | H H H T T T |
11 | Kayserispor | 30 | 10 | 9 | 11 | 36 | 43 | -7 | 39 | H T T B H B |
12 | Sivasspor | 30 | 9 | 11 | 10 | 36 | 43 | -7 | 38 | T H T H B B |
13 | Samsunspor | 30 | 10 | 6 | 14 | 35 | 41 | -6 | 36 | T H T B T B |
14 | Ankaragucu | 30 | 7 | 12 | 11 | 36 | 39 | -3 | 33 | B B B H B T |
15 | Hatayspor | 30 | 7 | 12 | 11 | 36 | 40 | -4 | 33 | B H B B H T |
16 | Konyaspor | 30 | 7 | 12 | 11 | 31 | 42 | -11 | 33 | T B T T H H |
17 | Gazisehir Gaziantep | 30 | 8 | 7 | 15 | 34 | 44 | -10 | 31 | T H B B T B |
18 | Karagumruk | 30 | 7 | 9 | 14 | 34 | 38 | -4 | 30 | T H H B B H |
19 | Pendikspor | 30 | 7 | 8 | 15 | 34 | 61 | -27 | 29 | B B B B B T |
20 | Istanbulspor | 29 | 3 | 7 | 19 | 22 | 52 | -30 | 16 | B H B H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Degrade Team
Cập nhật: