Đối đầu Karagumruk vs Caykur Rizespor, 20h00 ngày 28/1
Kết quả Karagumruk vs Caykur Rizespor
Nhận định Karagumruk vs Rizespor, lúc 20h00 ngày 28/1
Đối đầu Karagumruk vs Caykur Rizespor
Phong độ Karagumruk gần đây
Phong độ Caykur Rizespor gần đây
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Karagumruk vs Caykur Rizespor
-
Giải đấu: VĐQG Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/1/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Karagumruk vs Caykur Rizespor trước đây
-
02/09/2023Caykur Rizespor1 - 0Karagumruk1 - 0L
-
15/01/2022Karagumruk2 - 0Caykur Rizespor1 - 0W
-
21/08/2021Caykur Rizespor0 - 0Karagumruk0 - 0D
-
03/04/2021Caykur Rizespor0 - 0Karagumruk0 - 0D
-
06/12/2020Karagumruk2 - 1Caykur Rizespor2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Karagumruk vs Caykur Rizespor
- Thống kê lịch sử đối đầu Karagumruk vs Caykur Rizespor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Karagumruk vs Caykur Rizespor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Karagumruk vs Caykur Rizespor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Karagumruk (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Karagumruk (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Karagumruk thắng
Bại: là số trận Karagumruk thua
Thắng: là số trận Karagumruk thắng
Bại: là số trận Karagumruk thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Karagumruk và Caykur Rizespor trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fenerbahce | 22 | 18 | 3 | 1 | 59 | 17 | 42 | 57 | H T T T H T |
2 | Galatasaray | 22 | 18 | 3 | 1 | 46 | 13 | 33 | 57 | H T H T T T |
3 | Besiktas JK | 22 | 11 | 3 | 8 | 33 | 30 | 3 | 36 | T B T T B H |
4 | Caykur Rizespor | 22 | 10 | 5 | 7 | 27 | 29 | -2 | 35 | H T B T B T |
5 | Trabzonspor | 21 | 10 | 4 | 7 | 33 | 28 | 5 | 34 | H T T H B B |
6 | Antalyaspor | 22 | 8 | 9 | 5 | 28 | 22 | 6 | 33 | B H T H H T |
7 | Adana Demirspor | 22 | 7 | 10 | 5 | 34 | 26 | 8 | 31 | T H H B H H |
8 | Kasimpasa | 22 | 8 | 5 | 9 | 38 | 43 | -5 | 29 | H T B B T B |
9 | Kayserispor | 22 | 8 | 5 | 9 | 27 | 32 | -5 | 29 | B B B B B B |
10 | Ankaragucu | 22 | 6 | 10 | 6 | 29 | 26 | 3 | 28 | H B H T H T |
11 | Istanbul Basaksehir | 22 | 7 | 6 | 9 | 26 | 26 | 0 | 27 | H H T T H B |
12 | Alanyaspor | 23 | 6 | 9 | 8 | 25 | 32 | -7 | 27 | H H B T H H |
13 | Sivasspor | 22 | 6 | 8 | 8 | 27 | 35 | -8 | 26 | T T H B H B |
14 | Samsunspor | 22 | 7 | 4 | 11 | 26 | 32 | -6 | 25 | B T B T H T |
15 | Gazisehir Gaziantep | 22 | 6 | 5 | 11 | 25 | 33 | -8 | 23 | T H H B H H |
16 | Pendikspor | 23 | 5 | 8 | 10 | 29 | 46 | -17 | 23 | H B H T T H |
17 | Hatayspor | 22 | 4 | 10 | 8 | 27 | 31 | -4 | 22 | B B H H B H |
18 | Karagumruk | 22 | 5 | 6 | 11 | 23 | 26 | -3 | 21 | B B T B H B |
19 | Konyaspor | 22 | 4 | 9 | 9 | 21 | 34 | -13 | 21 | T B B H H H |
20 | Istanbulspor | 21 | 3 | 4 | 14 | 16 | 38 | -22 | 13 | B B H H T B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Degrade Team
Cập nhật: