Đối đầu Corum Belediyespor vs Keciorengucu, 17h30 ngày 16/3
Kết quả Corum Belediyespor vs Keciorengucu
Đối đầu Corum Belediyespor vs Keciorengucu
Phong độ Corum Belediyespor gần đây
Phong độ Keciorengucu gần đây
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Corum Belediyespor vs Keciorengucu
-
Giải đấu: Hạng nhất Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2025 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Corum Belediyespor vs Keciorengucu trước đây
-
02/11/2024Keciorengucu2 - 3Corum Belediyespor2 - 1W
-
02/04/2024Keciorengucu1 - 2Corum Belediyespor1 - 2W
-
04/11/2023Corum Belediyespor2 - 3Keciorengucu2 - 0L
-
21/04/2013Keciorengucu2 - 3Corum Belediyespor0 - 0W
-
09/12/2012Corum Belediyespor1 - 1Keciorengucu1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Corum Belediyespor vs Keciorengucu
- Thống kê lịch sử đối đầu Corum Belediyespor vs Keciorengucu: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Corum Belediyespor vs Keciorengucu: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ | 3 | 2 | 0 | 1 |
Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Corum Belediyespor vs Keciorengucu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Corum Belediyespor (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Corum Belediyespor (sân khách) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Corum Belediyespor thắng
Bại: là số trận Corum Belediyespor thua
Thắng: là số trận Corum Belediyespor thắng
Bại: là số trận Corum Belediyespor thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Corum Belediyespor và Keciorengucu trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 29 | 17 | 7 | 5 | 43 | 23 | 20 | 58 | T T H H H H |
2 | Karagumruk | 29 | 15 | 7 | 7 | 47 | 29 | 18 | 52 | T H B T B T |
3 | Bandirmaspor | 30 | 14 | 8 | 8 | 41 | 38 | 3 | 50 | T B T T H T |
4 | Erzurum BB | 29 | 14 | 6 | 9 | 42 | 25 | 17 | 48 | B T H H B T |
5 | Genclerbirligi | 30 | 13 | 9 | 8 | 39 | 32 | 7 | 48 | T H T H B B |
6 | Istanbulspor | 30 | 14 | 4 | 12 | 47 | 30 | 17 | 46 | B T H T B T |
7 | Corum Belediyespor | 30 | 12 | 9 | 9 | 38 | 31 | 7 | 45 | B H B B T T |
8 | Boluspor | 30 | 12 | 8 | 10 | 37 | 30 | 7 | 44 | H T H T T B |
9 | Umraniyespor | 30 | 12 | 8 | 10 | 42 | 36 | 6 | 44 | H H B H T T |
10 | Amedspor | 29 | 10 | 13 | 6 | 32 | 25 | 7 | 43 | T H T H H T |
11 | 76 Igdir Belediye spor | 30 | 12 | 7 | 11 | 35 | 30 | 5 | 43 | T H T T H T |
12 | Keciorengucu | 30 | 11 | 9 | 10 | 48 | 40 | 8 | 42 | B H T H B B |
13 | Erokspor | 30 | 10 | 11 | 9 | 41 | 37 | 4 | 41 | B H H H H T |
14 | Pendikspor | 30 | 11 | 7 | 12 | 36 | 38 | -2 | 40 | B H B T B B |
15 | Sakaryaspor | 30 | 9 | 12 | 9 | 40 | 42 | -2 | 39 | H H B B H T |
16 | Ankaragucu | 30 | 11 | 5 | 14 | 38 | 34 | 4 | 38 | H T B T H B |
17 | Manisa BB Spor | 30 | 11 | 4 | 15 | 38 | 41 | -3 | 37 | T B B B H T |
18 | S.Urfaspor | 30 | 9 | 7 | 14 | 37 | 41 | -4 | 34 | H H T B H B |
19 | Adanaspor | 30 | 6 | 9 | 15 | 26 | 48 | -22 | 27 | H H T T B B |
20 | Yeni Malatyaspor | 30 | 0 | 0 | 30 | 11 | 108 | -97 | -21 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: