Đối đầu Sakaryaspor vs Corum Belediyespor, 20h00 ngày 08/2
Kết quả Sakaryaspor vs Corum Belediyespor
Đối đầu Sakaryaspor vs Corum Belediyespor
Phong độ Sakaryaspor gần đây
Phong độ Corum Belediyespor gần đây
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Sakaryaspor vs Corum Belediyespor
-
Giải đấu: Hạng nhất Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/2/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sakaryaspor vs Corum Belediyespor trước đây
-
01/09/2024Corum Belediyespor1 - 1Sakaryaspor0 - 1D
-
18/02/2024Sakaryaspor3 - 1Corum Belediyespor1 - 0W
-
23/09/2023Corum Belediyespor1 - 0Sakaryaspor1 - 0L
-
09/03/2022Sakaryaspor4 - 1Corum Belediyespor1 - 0W
-
19/09/2021Corum Belediyespor0 - 0Sakaryaspor0 - 0D
-
23/02/2014Sakaryaspor1 - 2Corum Belediyespor1 - 1L
-
06/10/2013Corum Belediyespor1 - 0Sakaryaspor0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Sakaryaspor vs Corum Belediyespor
- Thống kê lịch sử đối đầu Sakaryaspor vs Corum Belediyespor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sakaryaspor vs Corum Belediyespor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ | 3 | 1 | 1 | 1 |
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 | 2 | 1 | 1 | 0 |
Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sakaryaspor vs Corum Belediyespor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sakaryaspor (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Sakaryaspor (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sakaryaspor thắng
Bại: là số trận Sakaryaspor thua
Thắng: là số trận Sakaryaspor thắng
Bại: là số trận Sakaryaspor thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sakaryaspor và Corum Belediyespor trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 22 | 14 | 3 | 5 | 35 | 20 | 15 | 45 | T T T B T H |
2 | Erzurum BB | 23 | 12 | 4 | 7 | 34 | 17 | 17 | 40 | H B T T H T |
3 | Karagumruk | 22 | 11 | 6 | 5 | 38 | 22 | 16 | 39 | T B T H T H |
4 | Genclerbirligi | 23 | 10 | 7 | 6 | 26 | 20 | 6 | 37 | H T T T T H |
5 | Corum Belediyespor | 22 | 9 | 8 | 5 | 29 | 20 | 9 | 35 | H T T B T B |
6 | Bandirmaspor | 22 | 9 | 7 | 6 | 29 | 27 | 2 | 34 | H B H B B B |
7 | Istanbulspor | 22 | 10 | 3 | 9 | 34 | 25 | 9 | 33 | H T B T T B |
8 | Keciorengucu | 22 | 9 | 6 | 7 | 34 | 25 | 9 | 33 | B B B B T T |
9 | Boluspor | 22 | 9 | 5 | 8 | 31 | 27 | 4 | 32 | B T T T B H |
10 | Umraniyespor | 22 | 9 | 5 | 8 | 32 | 30 | 2 | 32 | B H T B T T |
11 | Amedspor | 22 | 7 | 10 | 5 | 23 | 21 | 2 | 31 | T H T H B H |
12 | Erokspor | 23 | 8 | 7 | 8 | 29 | 28 | 1 | 31 | B H T T H H |
13 | Ankaragucu | 22 | 9 | 3 | 10 | 28 | 23 | 5 | 30 | H T B T B B |
14 | Pendikspor | 22 | 8 | 6 | 8 | 26 | 26 | 0 | 30 | T H T B T B |
15 | Manisa BB Spor | 22 | 9 | 3 | 10 | 28 | 30 | -2 | 30 | T B B T H B |
16 | 76 Igdir Belediye spor | 23 | 8 | 5 | 10 | 23 | 25 | -2 | 29 | B B B H B T |
17 | S.Urfaspor | 22 | 8 | 4 | 10 | 27 | 29 | -2 | 28 | B H T B B T |
18 | Sakaryaspor | 22 | 6 | 9 | 7 | 27 | 31 | -4 | 27 | H H T B H T |
19 | Adanaspor | 22 | 3 | 7 | 12 | 17 | 38 | -21 | 16 | H B B H B T |
20 | Yeni Malatyaspor | 22 | 0 | 0 | 22 | 10 | 76 | -66 | 0 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: