Đối đầu Denizlispor vs Nilufer Belediye, 18h00 ngày 26/1
Kết quả Denizlispor vs Nilufer Belediye
Đối đầu Denizlispor vs Nilufer Belediye
Phong độ Denizlispor gần đây
Phong độ Nilufer Belediye gần đây
Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024-2025: Denizlispor vs Nilufer Belediye
-
Giải đấu: Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5)Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/1/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Denizlispor vs Nilufer Belediye trước đây
-
14/09/2024Nilufer Belediye1 - 1Denizlispor0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Denizlispor vs Nilufer Belediye
- Thống kê lịch sử đối đầu Denizlispor vs Nilufer Belediye: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Denizlispor vs Nilufer Belediye: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Denizlispor vs Nilufer Belediye: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Denizlispor (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Denizlispor (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Denizlispor thắng
Bại: là số trận Denizlispor thua
Thắng: là số trận Denizlispor thắng
Bại: là số trận Denizlispor thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Denizlispor và Nilufer Belediye trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sebat Genclikspor | 17 | 11 | 3 | 3 | 39 | 16 | 23 | 36 | B B T T H T |
2 | Orduspor | 16 | 11 | 2 | 3 | 40 | 12 | 28 | 35 | T T T T T T |
3 | Mardin BB | 16 | 10 | 4 | 2 | 29 | 11 | 18 | 34 | H T T T B T |
4 | Zonguldak | 16 | 10 | 3 | 3 | 21 | 9 | 12 | 33 | B T B H H T |
5 | Kahramanmaras Bld | 17 | 9 | 5 | 3 | 28 | 9 | 19 | 32 | T B T T H T |
6 | Agri 1970 Spor | 16 | 9 | 2 | 5 | 24 | 15 | 9 | 29 | H T T T T H |
7 | Turk Metal Kirikkale | 16 | 8 | 3 | 5 | 21 | 13 | 8 | 27 | T T B H T T |
8 | Nilufer Belediye | 16 | 6 | 8 | 2 | 26 | 15 | 11 | 26 | H B T H B T |
9 | Bergama Belediyespor | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 25 | -3 | 21 | T B T B H T |
10 | Talasgucu Belediyespor | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 25 | -7 | 19 | H B B B B B |
11 | Nigde Belediyespor | 16 | 4 | 4 | 8 | 17 | 31 | -14 | 16 | B B T H T B |
12 | 1926 Polatli Belediye | 16 | 3 | 6 | 7 | 21 | 33 | -12 | 15 | H B T H H H |
13 | EdirnesporGenclik | 17 | 3 | 2 | 12 | 12 | 36 | -24 | 11 | B H B B B B |
14 | Denizlispor | 16 | 2 | 4 | 10 | 10 | 39 | -29 | 10 | B T B B B B |
15 | Tepecik Bld | 16 | 1 | 5 | 10 | 9 | 30 | -21 | 8 | H H H B B B |
16 | Turgutluspor | 16 | 1 | 4 | 11 | 15 | 33 | -18 | 7 | T B B H H B |
Cập nhật: