Đối đầu Diyarbakirspor vs Halide Edip Adivarspor, 19h00 ngày 14/4
Kết quả Diyarbakirspor vs Halide Edip Adivarspor
Đối đầu Diyarbakirspor vs Halide Edip Adivarspor
Phong độ Diyarbakirspor gần đây
Phong độ Halide Edip Adivarspor gần đây
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025: Diyarbakirspor vs Halide Edip Adivarspor
-
Giải đấu: Thổ Nhĩ Kỳ Lig3Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/4/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Diyarbakirspor vs Halide Edip Adivarspor trước đây
-
03/12/2023Halide Edip Adivarspor0 - 0Diyarbakirspor0 - 0D
-
26/01/2020Diyarbakirspor1 - 1Halide Edip Adivarspor1 - 0D
-
15/09/2019Halide Edip Adivarspor1 - 0Diyarbakirspor1 - 0L
-
02/02/2019Halide Edip Adivarspor1 - 0Diyarbakirspor0 - 0L
-
16/09/2018Diyarbakirspor3 - 0Halide Edip Adivarspor1 - 0W
-
11/03/2015Halide Edip Adivarspor0 - 1Diyarbakirspor0 - 0W
-
22/10/2014Diyarbakirspor3 - 2Halide Edip Adivarspor1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Diyarbakirspor vs Halide Edip Adivarspor
- Thống kê lịch sử đối đầu Diyarbakirspor vs Halide Edip Adivarspor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Diyarbakirspor vs Halide Edip Adivarspor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) | 6 | 3 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Diyarbakirspor vs Halide Edip Adivarspor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Diyarbakirspor (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Diyarbakirspor (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Diyarbakirspor thắng
Bại: là số trận Diyarbakirspor thua
Thắng: là số trận Diyarbakirspor thắng
Bại: là số trận Diyarbakirspor thua
BXH Vòng Bảng Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Diyarbakirspor và Halide Edip Adivarspor trên Bảng xếp hạng của Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Amedspor | 32 | 22 | 8 | 2 | 71 | 24 | 47 | 74 | T T T T T T |
2 | Kastamonuspor | 32 | 21 | 8 | 3 | 55 | 23 | 32 | 71 | T T T T T H |
3 | 76 Igdir Belediye spor | 32 | 18 | 10 | 4 | 53 | 24 | 29 | 64 | B H T H H T |
4 | Erzincanspor | 33 | 18 | 8 | 7 | 54 | 30 | 24 | 62 | B T T B T H |
5 | Menemen Belediye Spor | 33 | 17 | 7 | 9 | 56 | 40 | 16 | 58 | T T T T H B |
6 | Iskenderun FK | 33 | 17 | 5 | 11 | 58 | 43 | 15 | 56 | H B B H T T |
7 | Isparta 32 Spor | 32 | 17 | 2 | 13 | 38 | 37 | 1 | 53 | B B T B T H |
8 | Inegolspor | 32 | 12 | 8 | 12 | 43 | 44 | -1 | 44 | B B T T H B |
9 | Somaspor | 32 | 12 | 8 | 12 | 36 | 39 | -3 | 44 | B B H T T B |
10 | Karaman Belediyespor | 32 | 11 | 9 | 12 | 38 | 46 | -8 | 42 | B B B T B H |
11 | Aksarayspor | 33 | 10 | 10 | 13 | 26 | 26 | 0 | 40 | B T B H B H |
12 | Fethiyespor | 32 | 9 | 13 | 10 | 40 | 42 | -2 | 40 | T H T B B H |
13 | Etimesgut Belediye Spor | 33 | 10 | 5 | 18 | 22 | 37 | -15 | 35 | T B B B B H |
14 | Utkoi | 32 | 8 | 10 | 14 | 39 | 44 | -5 | 34 | T T B T T H |
15 | Sariyer | 33 | 8 | 10 | 15 | 38 | 46 | -8 | 34 | B H H B H T |
16 | Dai Lin Jissbon | 32 | 8 | 9 | 15 | 32 | 33 | -1 | 33 | B T B T H H |
17 | Duzcespor | 34 | 8 | 9 | 17 | 39 | 61 | -22 | 33 | B B B B T B |
18 | Denizlispor | 32 | 7 | 7 | 18 | 30 | 49 | -19 | 28 | B T T B H B |
19 | Usakspor | 32 | 1 | 2 | 29 | 13 | 93 | -80 | 5 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: