Đối đầu EdirnesporGenclik vs Talasgucu Belediyespor, 18h00 ngày 26/3
Kết quả EdirnesporGenclik vs Talasgucu Belediyespor
Đối đầu EdirnesporGenclik vs Talasgucu Belediyespor
Phong độ EdirnesporGenclik gần đây
Phong độ Talasgucu Belediyespor gần đây
Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024-2025: EdirnesporGenclik vs Talasgucu Belediyespor
-
Giải đấu: Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5)Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/3/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu EdirnesporGenclik vs Talasgucu Belediyespor trước đây
-
17/11/2024Erciyes 381 - 0EdirnesporGenclik1 - 0L
-
10/03/2024EdirnesporGenclik1 - 0Erciyes 381 - 0W
-
28/10/2023Erciyes 382 - 0EdirnesporGenclik0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu EdirnesporGenclik vs Talasgucu Belediyespor
- Thống kê lịch sử đối đầu EdirnesporGenclik vs Talasgucu Belediyespor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu EdirnesporGenclik vs Talasgucu Belediyespor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu EdirnesporGenclik vs Talasgucu Belediyespor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
EdirnesporGenclik (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
EdirnesporGenclik (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận EdirnesporGenclik thắng
Bại: là số trận EdirnesporGenclik thua
Thắng: là số trận EdirnesporGenclik thắng
Bại: là số trận EdirnesporGenclik thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội EdirnesporGenclik và Talasgucu Belediyespor trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sebat Genclikspor | 24 | 17 | 3 | 4 | 59 | 21 | 38 | 54 | T B T T T T |
2 | Mardin BB | 24 | 16 | 5 | 3 | 46 | 16 | 30 | 53 | T T B T H T |
3 | Orduspor | 24 | 14 | 4 | 6 | 52 | 22 | 30 | 46 | H B T H B B |
4 | Agri 1970 Spor | 24 | 14 | 4 | 6 | 35 | 23 | 12 | 46 | B T T H T T |
5 | Kahramanmaras Bld | 24 | 12 | 7 | 5 | 41 | 19 | 22 | 43 | H T H B T B |
6 | Zonguldak | 24 | 12 | 5 | 7 | 31 | 27 | 4 | 41 | H B B T H B |
7 | Turk Metal Kirikkale | 24 | 11 | 6 | 7 | 33 | 25 | 8 | 39 | H T T B H T |
8 | Nilufer Belediye | 24 | 9 | 9 | 6 | 35 | 23 | 12 | 36 | H T T T B B |
9 | 1926 Polatli Belediye | 24 | 7 | 7 | 10 | 33 | 46 | -13 | 28 | B T H B T T |
10 | Talasgucu Belediyespor | 24 | 7 | 6 | 11 | 25 | 35 | -10 | 27 | B B T H T B |
11 | Bergama Belediyespor | 24 | 6 | 7 | 11 | 33 | 45 | -12 | 25 | H H H H B B |
12 | Nigde Belediyespor | 24 | 5 | 7 | 12 | 26 | 45 | -19 | 22 | H B B H B T |
13 | Denizlispor | 24 | 5 | 7 | 12 | 23 | 50 | -27 | 22 | T H H T H B |
14 | Tepecik Bld | 24 | 4 | 7 | 13 | 20 | 41 | -21 | 19 | T H B H T T |
15 | EdirnesporGenclik | 24 | 4 | 5 | 15 | 18 | 48 | -30 | 17 | H H B B B T |
16 | Turgutluspor | 24 | 2 | 5 | 17 | 27 | 51 | -24 | 11 | B B B B B B |
Cập nhật: