Đối đầu Yeni Malatyaspor vs Erzurum BB, 17h30 ngày 08/2
Kết quả Yeni Malatyaspor vs Erzurum BB
Đối đầu Yeni Malatyaspor vs Erzurum BB
Phong độ Yeni Malatyaspor gần đây
Phong độ Erzurum BB gần đây
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Yeni Malatyaspor vs Erzurum BB
-
Giải đấu: Hạng nhất Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/2/2025 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Yeni Malatyaspor vs Erzurum BB trước đây
-
01/09/2024Erzurum BB3 - 0Yeni Malatyaspor1 - 0L
-
24/03/2023Erzurum BB3 - 0Yeni Malatyaspor0 - 0L
-
09/10/2022Yeni Malatyaspor0 - 1Erzurum BB0 - 0L
-
21/04/2021Erzurum BB1 - 0Yeni Malatyaspor0 - 0L
-
27/12/2020Yeni Malatyaspor1 - 3Erzurum BB0 - 1L
-
12/05/2019Yeni Malatyaspor3 - 1Erzurum BB0 - 0W
-
09/12/2018Erzurum BB1 - 3Yeni Malatyaspor1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Yeni Malatyaspor vs Erzurum BB
- Thống kê lịch sử đối đầu Yeni Malatyaspor vs Erzurum BB: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yeni Malatyaspor vs Erzurum BB: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ | 3 | 0 | 0 | 3 |
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yeni Malatyaspor vs Erzurum BB: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yeni Malatyaspor (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Yeni Malatyaspor (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Yeni Malatyaspor thắng
Bại: là số trận Yeni Malatyaspor thua
Thắng: là số trận Yeni Malatyaspor thắng
Bại: là số trận Yeni Malatyaspor thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Yeni Malatyaspor và Erzurum BB trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 22 | 14 | 3 | 5 | 35 | 20 | 15 | 45 | T T T B T H |
2 | Erzurum BB | 23 | 12 | 4 | 7 | 34 | 17 | 17 | 40 | H B T T H T |
3 | Karagumruk | 22 | 11 | 6 | 5 | 38 | 22 | 16 | 39 | T B T H T H |
4 | Genclerbirligi | 23 | 10 | 7 | 6 | 26 | 20 | 6 | 37 | H T T T T H |
5 | Corum Belediyespor | 22 | 9 | 8 | 5 | 29 | 20 | 9 | 35 | H H T T B T |
6 | Bandirmaspor | 22 | 9 | 7 | 6 | 29 | 27 | 2 | 34 | H B H B B B |
7 | Istanbulspor | 22 | 10 | 3 | 9 | 34 | 25 | 9 | 33 | H T B T T B |
8 | Keciorengucu | 22 | 9 | 6 | 7 | 34 | 25 | 9 | 33 | B B B B T T |
9 | Boluspor | 22 | 9 | 5 | 8 | 31 | 27 | 4 | 32 | B T T T B H |
10 | Umraniyespor | 22 | 9 | 5 | 8 | 32 | 30 | 2 | 32 | B H T B T T |
11 | Amedspor | 22 | 7 | 10 | 5 | 23 | 21 | 2 | 31 | T H T H B H |
12 | Erokspor | 23 | 8 | 7 | 8 | 29 | 28 | 1 | 31 | B H T T H H |
13 | Ankaragucu | 22 | 9 | 3 | 10 | 28 | 23 | 5 | 30 | H T B T B B |
14 | Pendikspor | 22 | 8 | 6 | 8 | 26 | 26 | 0 | 30 | T H T B T B |
15 | Manisa BB Spor | 22 | 9 | 3 | 10 | 28 | 30 | -2 | 30 | T T B B T H |
16 | 76 Igdir Belediye spor | 23 | 8 | 5 | 10 | 23 | 25 | -2 | 29 | B B B H B T |
17 | S.Urfaspor | 22 | 8 | 4 | 10 | 27 | 29 | -2 | 28 | B H T B B T |
18 | Sakaryaspor | 22 | 6 | 9 | 7 | 27 | 31 | -4 | 27 | H H H T B H |
19 | Adanaspor | 22 | 3 | 7 | 12 | 17 | 38 | -21 | 16 | T H B B H B |
20 | Yeni Malatyaspor | 22 | 0 | 0 | 22 | 10 | 76 | -66 | 0 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: