Đối đầu Fatih Karagumruk (W) vs Fenerbahce SK (W), 18h00 ngày 03/3
Kết quả Fatih Karagumruk (W) vs Fenerbahce SK (W)
Đối đầu Fatih Karagumruk (W) vs Fenerbahce SK (W)
Phong độ Fatih Karagumruk Nữ gần đây
Phong độ Fenerbahce SK Nữ gần đây
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Fatih Karagumruk (W) vs Fenerbahce SK (W)
-
Giải đấu: Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/3/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fatih Karagumruk (W) vs Fenerbahce SK (W) trước đây
-
14/10/2023Fenerbahce SK (W)1 - 0Fatih Karagumruk (W)0 - 0L
-
07/05/2023Fatih Karagumruk (W)1 - 1Fenerbahce SK (W)0 - 1D
-
03/05/2023Fenerbahce SK (W)1 - 0Fatih Karagumruk (W)0 - 0L
-
05/06/2022Fenerbahce SK (W)2 - 2Fatih Karagumruk (W)0 - 1D
-
28/05/2022Fatih Karagumruk (W)1 - 0Fenerbahce SK (W)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Fatih Karagumruk (W) vs Fenerbahce SK (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Fatih Karagumruk (W) vs Fenerbahce SK (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fatih Karagumruk (W) vs Fenerbahce SK (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ | 5 | 1 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fatih Karagumruk (W) vs Fenerbahce SK (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fatih Karagumruk (W) (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Fatih Karagumruk (W) (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fatih Karagumruk (W) thắng
Bại: là số trận Fatih Karagumruk (W) thua
Thắng: là số trận Fatih Karagumruk (W) thắng
Bại: là số trận Fatih Karagumruk (W) thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fatih Karagumruk (W) và Fenerbahce SK (W) trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray SK (W) | 21 | 17 | 1 | 3 | 46 | 20 | 26 | 52 | H T T B T T |
2 | Fenerbahce SK (W) | 21 | 16 | 3 | 2 | 52 | 13 | 39 | 51 | T T H T H T |
3 | Pendik Camlikspor (W) | 21 | 13 | 4 | 4 | 43 | 12 | 31 | 43 | T T B T H H |
4 | ALG Spor (W) | 21 | 13 | 4 | 4 | 40 | 22 | 18 | 43 | T T H T T B |
5 | Fomget Genclik (W) | 20 | 13 | 3 | 4 | 45 | 13 | 32 | 42 | T T T H T B |
6 | Besiktas (W) | 21 | 11 | 2 | 8 | 38 | 24 | 14 | 35 | B B T B B T |
7 | Fatih Karagumruk (W) | 21 | 9 | 6 | 6 | 42 | 24 | 18 | 33 | H T H H H T |
8 | KDZ Ereglispor (W) | 21 | 8 | 4 | 9 | 28 | 25 | 3 | 28 | T H T B H T |
9 | Hakkarigucu SK (W) | 20 | 7 | 4 | 9 | 28 | 41 | -13 | 25 | B T B T H T |
10 | Trabzonspor (W) | 21 | 6 | 5 | 10 | 19 | 28 | -9 | 23 | B T H H B H |
11 | Fatih Vatan Spor (W) | 21 | 6 | 3 | 12 | 26 | 41 | -15 | 21 | B B B T T B |
12 | Amedspor (W) | 21 | 4 | 7 | 10 | 25 | 37 | -12 | 19 | B B H B H B |
13 | Gaziantep Asya Spor (W) | 21 | 5 | 4 | 12 | 35 | 56 | -21 | 19 | B B B T B B |
14 | 1207 Antalya Muratpasa (W) | 21 | 3 | 6 | 12 | 15 | 38 | -23 | 15 | T B T H H B |
15 | Atasehir Belediyesi (W) | 21 | 3 | 6 | 12 | 21 | 49 | -28 | 15 | B H B B H T |
16 | Adana Idmanyurduspor (W) | 21 | 1 | 2 | 18 | 9 | 69 | -60 | 5 | B B B H B B |
Cập nhật: