Đối đầu KDZ Ereglispor (W) vs Fatih Karagumruk (W), 16h00 ngày 24/3
Kết quả KDZ Ereglispor (W) vs Fatih Karagumruk (W)
Đối đầu KDZ Ereglispor (W) vs Fatih Karagumruk (W)
Phong độ KDZ Ereglispor Nữ gần đây
Phong độ Fatih Karagumruk Nữ gần đây
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: KDZ Ereglispor (W) vs Fatih Karagumruk (W)
-
Giải đấu: Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/3/2024 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KDZ Ereglispor (W) vs Fatih Karagumruk (W) trước đây
-
12/11/2023Fatih Karagumruk (W)0 - 3KDZ Ereglispor (W)0 - 3W
-
08/01/2023KDZ Ereglispor (W)1 - 1Fatih Karagumruk (W)0 - 0D
-
16/10/2022Fatih Karagumruk (W)2 - 0KDZ Ereglispor (W)1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu KDZ Ereglispor (W) vs Fatih Karagumruk (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu KDZ Ereglispor (W) vs Fatih Karagumruk (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KDZ Ereglispor (W) vs Fatih Karagumruk (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KDZ Ereglispor (W) vs Fatih Karagumruk (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KDZ Ereglispor (W) (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
KDZ Ereglispor (W) (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KDZ Ereglispor (W) thắng
Bại: là số trận KDZ Ereglispor (W) thua
Thắng: là số trận KDZ Ereglispor (W) thắng
Bại: là số trận KDZ Ereglispor (W) thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KDZ Ereglispor (W) và Fatih Karagumruk (W) trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray SK (W) | 24 | 19 | 2 | 3 | 56 | 21 | 35 | 59 | B T T H T T |
2 | Fenerbahce SK (W) | 24 | 17 | 3 | 4 | 57 | 18 | 39 | 54 | T H T B T B |
3 | Fomget Genclik (W) | 24 | 16 | 3 | 5 | 62 | 18 | 44 | 51 | T B T T T B |
4 | Pendik Camlikspor (W) | 24 | 15 | 5 | 4 | 56 | 16 | 40 | 50 | T H H H T T |
5 | Besiktas (W) | 24 | 14 | 2 | 8 | 46 | 24 | 22 | 44 | B B T T T T |
6 | ALG Spor (W) | 24 | 13 | 4 | 7 | 41 | 28 | 13 | 43 | T T B B B B |
7 | Fatih Karagumruk (W) | 24 | 11 | 6 | 7 | 46 | 26 | 20 | 39 | H H T T B T |
8 | KDZ Ereglispor (W) | 24 | 10 | 5 | 9 | 33 | 27 | 6 | 35 | B H T T H T |
9 | Hakkarigucu SK (W) | 24 | 10 | 4 | 10 | 37 | 47 | -10 | 34 | H T T T B T |
10 | Amedspor (W) | 24 | 6 | 7 | 11 | 31 | 41 | -10 | 25 | B H B B T T |
11 | Fatih Vatan Spor (W) | 24 | 7 | 3 | 14 | 36 | 47 | -11 | 24 | T T B T B B |
12 | Trabzonspor (W) | 24 | 6 | 6 | 12 | 20 | 33 | -13 | 24 | H B H H B B |
13 | Gaziantep Asya Spor (W) | 24 | 5 | 5 | 14 | 38 | 64 | -26 | 20 | T B B B B H |
14 | 1207 Antalya Muratpasa (W) | 24 | 3 | 8 | 13 | 18 | 51 | -33 | 17 | H H B B H H |
15 | Atasehir Belediyesi (W) | 24 | 3 | 7 | 14 | 23 | 56 | -33 | 16 | B H T H B B |
16 | Adana Idmanyurduspor (W) | 24 | 1 | 2 | 21 | 9 | 92 | -83 | 5 | H B B B B B |
Cập nhật: