Đối đầu Fenerbahce vs Istanbulspor, 22h59 ngày 26/5
Kết quả Fenerbahce vs Istanbulspor
Nhận định Fenerbahce vs Istanbulspor, 23h ngày 26/5
Đối đầu Fenerbahce vs Istanbulspor
Phong độ Fenerbahce gần đây
Phong độ Istanbulspor gần đây
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Fenerbahce vs Istanbulspor
-
Giải đấu: VĐQG Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/5/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fenerbahce vs Istanbulspor trước đây
-
07/01/2024Istanbulspor1 - 5Fenerbahce1 - 4W
-
25/04/2023Fenerbahce3 - 3Istanbulspor1 - 0D
-
31/10/2022Istanbulspor2 - 5Fenerbahce0 - 2W
-
21/12/2022Fenerbahce3 - 1Istanbulspor2 - 0W
-
19/12/2019Istanbulspor0 - 2Fenerbahce0 - 0W
-
04/12/2019Fenerbahce4 - 0Istanbulspor2 - 0W
-
10/10/2020Fenerbahce3 - 2Istanbulspor1 - 2W
-
15/08/2020Fenerbahce4 - 0Istanbulspor2 - 0W
-
11/10/2018Fenerbahce3 - 0Istanbulspor0 - 0W
-
07/07/2018Istanbulspor1 - 1Fenerbahce0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Fenerbahce vs Istanbulspor
- Thống kê lịch sử đối đầu Fenerbahce vs Istanbulspor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fenerbahce vs Istanbulspor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 3 | 2 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | 3 | 3 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 4 | 3 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fenerbahce vs Istanbulspor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fenerbahce (sân nhà) | 6 | 5 | 1 | 0 |
Fenerbahce (sân khách) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fenerbahce thắng
Bại: là số trận Fenerbahce thua
Thắng: là số trận Fenerbahce thắng
Bại: là số trận Fenerbahce thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fenerbahce và Istanbulspor trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 37 | 32 | 3 | 2 | 89 | 25 | 64 | 99 | T T T T T B |
2 | Fenerbahce | 37 | 30 | 6 | 1 | 93 | 31 | 62 | 96 | T H T H T T |
3 | Trabzonspor | 36 | 19 | 4 | 13 | 62 | 48 | 14 | 61 | B T T B T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 37 | 17 | 7 | 13 | 51 | 41 | 10 | 58 | T T T T T B |
5 | Besiktas JK | 37 | 16 | 8 | 13 | 51 | 45 | 6 | 56 | H T B T H H |
6 | Sivasspor | 38 | 14 | 12 | 12 | 47 | 54 | -7 | 54 | H T B B T T |
7 | Kasimpasa | 37 | 15 | 8 | 14 | 60 | 64 | -4 | 53 | B B T B T H |
8 | Alanyaspor | 38 | 12 | 16 | 10 | 53 | 50 | 3 | 52 | T T H H H H |
9 | Caykur Rizespor | 37 | 14 | 8 | 15 | 48 | 56 | -8 | 50 | T B H B B H |
10 | Antalyaspor | 38 | 12 | 13 | 13 | 44 | 49 | -5 | 49 | T B B B T H |
11 | Kayserispor | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 57 | -13 | 45 | B T H B H B |
12 | Adana Demirspor | 37 | 10 | 14 | 13 | 52 | 55 | -3 | 44 | H H B T B B |
13 | Samsunspor | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | -10 | 43 | H B T B H B |
14 | Gazisehir Gaziantep | 37 | 11 | 8 | 18 | 49 | 57 | -8 | 41 | B T B H T T |
15 | Konyaspor | 37 | 9 | 14 | 14 | 39 | 50 | -11 | 41 | T B B H T H |
16 | Karagumruk | 38 | 10 | 10 | 18 | 49 | 52 | -3 | 40 | T T H B B T |
17 | Ankaragucu | 37 | 8 | 16 | 13 | 44 | 48 | -4 | 40 | T B H H B H |
18 | Hatayspor | 37 | 8 | 14 | 15 | 43 | 52 | -9 | 38 | B B B H T H |
19 | Pendikspor | 37 | 9 | 10 | 18 | 42 | 72 | -30 | 37 | B B B T T H |
20 | Istanbulspor | 36 | 4 | 7 | 25 | 27 | 71 | -44 | 19 | T B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation
Cập nhật: