Đối đầu Karaman Belediyesi Spor vs Fethiyespor, 17h00 ngày 16/2
Kết quả Karaman Belediyesi Spor vs Fethiyespor
Đối đầu Karaman Belediyesi Spor vs Fethiyespor
Phong độ Karaman Belediyesi Spor gần đây
Phong độ Fethiyespor gần đây
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025: Karaman Belediyesi Spor vs Fethiyespor
-
Giải đấu: Thổ Nhĩ Kỳ Lig3Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/2/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Karaman Belediyesi Spor vs Fethiyespor trước đây
-
05/10/2024Fethiyespor1 - 0Karaman Belediyesi Spor1 - 0L
-
27/03/2022Fethiyespor0 - 1Karaman Belediyesi Spor0 - 1W
-
07/11/2021Karaman Belediyesi Spor3 - 0Fethiyespor2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Karaman Belediyesi Spor vs Fethiyespor
- Thống kê lịch sử đối đầu Karaman Belediyesi Spor vs Fethiyespor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Karaman Belediyesi Spor vs Fethiyespor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Karaman Belediyesi Spor vs Fethiyespor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Karaman Belediyesi Spor (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Karaman Belediyesi Spor (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Karaman Belediyesi Spor thắng
Bại: là số trận Karaman Belediyesi Spor thua
Thắng: là số trận Karaman Belediyesi Spor thắng
Bại: là số trận Karaman Belediyesi Spor thua
BXH Vòng Bảng Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Karaman Belediyesi Spor và Fethiyespor trên Bảng xếp hạng của Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aksarayspor | 22 | 16 | 3 | 3 | 43 | 17 | 26 | 51 | H B T T T H |
2 | Serik Belediyespor | 22 | 15 | 5 | 2 | 47 | 20 | 27 | 50 | T H T H T B |
3 | Elazigspor | 22 | 13 | 6 | 3 | 45 | 22 | 23 | 45 | T H T T T T |
4 | Menemen Belediye Spor | 22 | 12 | 5 | 5 | 42 | 23 | 19 | 41 | H T T B T H |
5 | Belediye Vanspor | 22 | 12 | 4 | 6 | 41 | 23 | 18 | 40 | T T T T B H |
6 | Halide Edip Adivarspor | 22 | 10 | 7 | 5 | 33 | 21 | 12 | 37 | H T H B H T |
7 | Bukaspor | 22 | 10 | 5 | 7 | 26 | 23 | 3 | 35 | B T H H B T |
8 | Bursa Niluferspor AS | 22 | 9 | 6 | 7 | 36 | 33 | 3 | 33 | H B B T H T |
9 | Utkoi | 22 | 7 | 10 | 5 | 32 | 29 | 3 | 31 | T T H T H H |
10 | Erbaaspor S | 22 | 8 | 5 | 9 | 29 | 36 | -7 | 29 | B B T T T H |
11 | Ankarademirspor | 22 | 6 | 10 | 6 | 30 | 28 | 2 | 28 | T H H B H T |
12 | Karaman Belediyespor | 22 | 6 | 8 | 8 | 26 | 24 | 2 | 26 | B H B B H H |
13 | Somaspor | 22 | 7 | 5 | 10 | 26 | 25 | 1 | 26 | T H B H H B |
14 | Dai Lin Jissbon | 22 | 3 | 9 | 10 | 19 | 38 | -19 | 18 | T B B T B H |
15 | Nazillispor | 22 | 4 | 4 | 14 | 26 | 50 | -24 | 16 | B T B B B H |
16 | Diyarbakirspor | 22 | 2 | 9 | 11 | 10 | 27 | -17 | 15 | B H H H T B |
17 | Giresunspor | 22 | 1 | 6 | 15 | 12 | 48 | -36 | 9 | B B H B B B |
18 | Celspor | 22 | 2 | 3 | 17 | 11 | 47 | -36 | 9 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: