Đối đầu Fomget Genclik (W) vs Galatasaray SK (W), 18h00 ngày 14/4
Kết quả Fomget Genclik (W) vs Galatasaray SK (W)
Đối đầu Fomget Genclik (W) vs Galatasaray SK (W)
Phong độ Fomget Genclik Nữ gần đây
Phong độ Galatasaray SK Nữ gần đây
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024: Fomget Genclik (W) vs Galatasaray SK (W)
-
Giải đấu: Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 14/4/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fomget Genclik (W) vs Galatasaray SK (W) trước đây
-
25/11/2023Galatasaray SK (W)2 - 1Fomget Genclik (W)1 - 1L
-
18/03/2023Galatasaray SK (W)4 - 0Fomget Genclik (W)2 - 0L
-
17/12/2022Fomget Genclik (W)1 - 0Galatasaray SK (W)1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Fomget Genclik (W) vs Galatasaray SK (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Fomget Genclik (W) vs Galatasaray SK (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fomget Genclik (W) vs Galatasaray SK (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fomget Genclik (W) vs Galatasaray SK (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fomget Genclik (W) (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Fomget Genclik (W) (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fomget Genclik (W) thắng
Bại: là số trận Fomget Genclik (W) thua
Thắng: là số trận Fomget Genclik (W) thắng
Bại: là số trận Fomget Genclik (W) thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fomget Genclik (W) và Galatasaray SK (W) trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray SK (W) | 26 | 20 | 2 | 4 | 59 | 24 | 35 | 62 | T H T T B T |
2 | Fomget Genclik (W) | 26 | 18 | 3 | 5 | 66 | 18 | 48 | 57 | T T T B T T |
3 | Fenerbahce SK (W) | 26 | 18 | 3 | 5 | 61 | 23 | 38 | 57 | T B T B T B |
4 | Pendik Camlikspor (W) | 26 | 15 | 5 | 6 | 57 | 20 | 37 | 50 | H H T T B B |
5 | Besiktas (W) | 26 | 16 | 2 | 8 | 57 | 26 | 31 | 50 | T T T T T T |
6 | ALG Spor (W) | 26 | 15 | 4 | 7 | 45 | 30 | 15 | 49 | B B B B T T |
7 | Fatih Karagumruk (W) | 26 | 13 | 6 | 7 | 54 | 28 | 26 | 45 | T T B T T T |
8 | KDZ Ereglispor (W) | 26 | 11 | 5 | 10 | 35 | 29 | 6 | 38 | T T H T B T |
9 | Hakkarigucu SK (W) | 26 | 11 | 4 | 11 | 40 | 50 | -10 | 37 | T T B T T B |
10 | Amedspor (W) | 26 | 8 | 7 | 11 | 37 | 42 | -5 | 31 | B B T T T T |
11 | Trabzonspor (W) | 26 | 7 | 6 | 13 | 23 | 36 | -13 | 27 | H H B B B T |
12 | Fatih Vatan Spor (W) | 26 | 7 | 3 | 16 | 36 | 50 | -14 | 24 | B T B B B B |
13 | Gaziantep Asya Spor (W) | 26 | 6 | 5 | 15 | 42 | 68 | -26 | 23 | B B B H T B |
14 | 1207 Antalya Muratpasa (W) | 26 | 3 | 8 | 15 | 19 | 58 | -39 | 17 | B B H H B B |
15 | Atasehir Belediyesi (W) | 26 | 3 | 7 | 16 | 24 | 60 | -36 | 16 | T H B B B B |
16 | Adana Idmanyurduspor (W) | 26 | 1 | 2 | 23 | 10 | 103 | -93 | 5 | B B B B B B |
Cập nhật: