Đối đầu Hakkarigucu SK (W) vs Fomget Genclik (W), 16h00 ngày 04/2
Kết quả Hakkarigucu SK (W) vs Fomget Genclik (W)
Đối đầu Hakkarigucu SK (W) vs Fomget Genclik (W)
Phong độ Hakkarigucu SK Nữ gần đây
Phong độ Fomget Genclik Nữ gần đây
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Hakkarigucu SK (W) vs Fomget Genclik (W)
-
Giải đấu: Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/3/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hakkarigucu SK (W) vs Fomget Genclik (W) trước đây
-
16/09/2023Fomget Genclik (W)4 - 0Hakkarigucu SK (W)3 - 0L
-
29/04/2023Fomget Genclik (W)5 - 0Hakkarigucu SK (W)2 - 0L
-
25/04/2023Hakkarigucu SK (W)2 - 1Fomget Genclik (W)0 - 0W
-
23/02/2020Fomget Genclik (W)1 - 1Hakkarigucu SK (W)1 - 1D
-
03/11/2019Hakkarigucu SK (W)2 - 1Fomget Genclik (W)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Hakkarigucu SK (W) vs Fomget Genclik (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Hakkarigucu SK (W) vs Fomget Genclik (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hakkarigucu SK (W) vs Fomget Genclik (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ | 5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hakkarigucu SK (W) vs Fomget Genclik (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hakkarigucu SK (W) (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Hakkarigucu SK (W) (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hakkarigucu SK (W) thắng
Bại: là số trận Hakkarigucu SK (W) thua
Thắng: là số trận Hakkarigucu SK (W) thắng
Bại: là số trận Hakkarigucu SK (W) thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hakkarigucu SK (W) và Fomget Genclik (W) trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray SK (W) | 18 | 15 | 1 | 2 | 41 | 14 | 27 | 46 | T B T H T T |
2 | Fenerbahce SK (W) | 18 | 14 | 2 | 2 | 48 | 11 | 37 | 44 | T T H T T H |
3 | Fomget Genclik (W) | 18 | 12 | 3 | 3 | 42 | 10 | 32 | 39 | B B T T T H |
4 | Pendik Camlikspor (W) | 18 | 12 | 2 | 4 | 41 | 12 | 29 | 38 | T T T T T B |
5 | ALG Spor (W) | 18 | 11 | 4 | 3 | 34 | 18 | 16 | 37 | T T B T T H |
6 | Besiktas (W) | 18 | 10 | 2 | 6 | 32 | 17 | 15 | 32 | T T T B B T |
7 | Fatih Karagumruk (W) | 18 | 8 | 4 | 6 | 35 | 22 | 13 | 28 | T B B H T H |
8 | KDZ Ereglispor (W) | 18 | 7 | 3 | 8 | 25 | 22 | 3 | 24 | T H B T H T |
9 | Trabzonspor (W) | 18 | 6 | 3 | 9 | 19 | 26 | -7 | 21 | B T T B T H |
10 | Hakkarigucu SK (W) | 18 | 6 | 3 | 9 | 24 | 39 | -15 | 21 | B H B T B T |
11 | Amedspor (W) | 18 | 4 | 6 | 8 | 23 | 32 | -9 | 18 | T H B B B H |
12 | Gaziantep Asya Spor (W) | 18 | 4 | 4 | 10 | 26 | 47 | -21 | 16 | B T T B B B |
13 | Fatih Vatan Spor (W) | 18 | 4 | 3 | 11 | 20 | 38 | -18 | 15 | B B T B B B |
14 | 1207 Antalya Muratpasa (W) | 18 | 3 | 4 | 11 | 12 | 33 | -21 | 13 | B B B T B T |
15 | Atasehir Belediyesi (W) | 18 | 2 | 5 | 11 | 16 | 44 | -28 | 11 | T H H B H B |
16 | Adana Idmanyurduspor (W) | 18 | 1 | 1 | 16 | 6 | 59 | -53 | 4 | B B B B B B |
Cập nhật: